爱游戏平台是正规的吗Fluke Ti10热成像仪
Tính nongng chính
- khnaung phân tích và phát hin sự cố c nâng cao bằng Công nghệ IR-Fusion®。Chỉcần duyệt nhanh作为cac Chếđộxem khac nhauđểnhận biết cac khu vực gặp sựcốmột cachốt hơn vớảnh公司ệt hồng非政府组织ạ我霍岩toanảnh阮富仲ảnh hoặc tựđộng kết hợp hinhảnh trực全va hinhảnh公司ệt。
- Được ti u hóa để sử dng ti hin trường trong các môi trường làm vic khắc nghit
- Được thit kvà thử nghim để chu va p khi ri từ độ cao 2米(6.5英尺)- bn đánh ri dng cụ ln cui là khi nào?
- Chịuđược bụ我va nước -đthửnghiệ米西奥định m cứIP54。
- 芒li hình nh rõ nét, sinh vungng cn thit để nhanh chóng tìm ra các sự cố。
- nhn bit (NETD)。
- 菜单ba nút trực quan dễ sử dụng-chỉ cn ng bằng cách nhn ngón cái。
- Trang bmi thứ cn thit để bắt u。
- Dây tay tay có thể u chỉnh để sử dng bằng tay trái hoặc tay phi。
- Trang bmi thứ cn thit để bắt u。
DVD đào to hin kèm min phí。Hãy xem vimirage c thiut lp máy chdk - p nh nhimin - t, ttwoo báo cáo chuyên nghimin - p bằng phn m SmartView và tìm hiểu lý thuyaut t công nghệ chdk - p nh nhimin - t bằnghng dẫn video tng bcDễ dàng n mdin c nào。 - Được sn xut ti Hoa Kỳ
Tổng quan sn phm: Fl爱游戏平台是正规的吗uke Ti10热成像仪
dng cụ ti u để khắc phc sự cố và bo dưỡng
Máy chp nh nhit này là dng cụ hoàn ho bổ sung vào kho dng cụ khắc phc sự cố của bn。Được thiếtkế赵莫伊trường lam việkhắc nghiệt,相机hồng非政府组织ạbức xạ霍岩toan,嗨ệu苏ất曹不供应tưởng赵六世ệkhắc phụp l c sựcốắđặtđ我ện, thiết bịđ我ện cơthiết bịxửly thiết bịHVAC / R va cac thiết bịkhac。
Công nghệ IR-Fusion®
Xem mọ我thứbằng cả海cach-hinhảnh hồng非政府组织ạ我va hinhảnh trực全(安唱khảkiến)được kết hợp vớnhau giup truyềnđạt cac丁字裤锡关丽珍trọng nhanh hơn va dễ见鬼hơn-hinhảnh hồng非政府组织ạ我丁字裤ường khong conđ美联社ứngđượcđ我ề你不。công nghệ ang chờ cp bằng sáng chir - fusion sẽ chp v . ng thời nh kthut số cùng nh h . ng ngoi và kt hp chúng vi nhau, giúp phân tích rõ hình nh h . h . ng ngoi。IR-Fusion tiêu chun trên các model Ti10。
Thông số kthut: Flu爱游戏平台是正规的吗ke Ti10热成像仪
Thông số kthut |
简介:ệtđộ | |
Dảiđo健ệtđộ(khongđược嗨ệu chỉnh徐ống Dướ我-10°c) | -20°C n +250°C(-4°F n + 482°F) |
Độ chính xác vo nhit độ |
±2°C hoặc 2 % (nhit độ nh danh 25°C, tùy theo giá trnào ln n) |
hiu nongng chup p nh | |
Trường nhin | 23°x 17° |
Độ phân gii không gian (IFOV) | 2、5 mRad |
khong cách ly nét ti thiểu |
|
Lấy净 | Thủ琮 |
Tần sốảnh | turic độ làm mv2 i (refresh) 9hz |
loi cm bin dò | mng mặt phẳng tiêu điểm 160 X 120, xạ nhit ksiêu nhỏ không làm mát(非冷却微辐射热计) |
loi thu kính h . ng ngoi | thu kính 20 mm F = 0,8 |
Độ nhy nhit (NETD) | ≤0,13°C ti nhit độ m C tiêu 30°C (130 mK) |
di phổ h - ng ngoi | 7、5 μm n 14 μm |
相机trực全 | Độ phân gii 640 x 480 |
Trình bày hình | |
Bảng茂 | Ironbow, lam-đỏ, độ tng phn cao, xám |
Điểm gia và biên độ | 嘉tỷ lệ thuan công và tự ng cho điểm gia và biên độ mutt cách dễ dàng |
Biên độ thi thiểu (trong chđộ thcông) | 5℃(9℉) |
Biên độ ti thiểu (trong chđộ tự ng) Chuyển đổi nhanh di tự ng/ thcông Tự ng thay đổi tỷ lệ nhanh |
10°c(18°f) |
Thông锡IR-Fusion® | h - ng ngolm hoàn toàn hoặc nh trong nh |
Ảnh trong nh (PIP) | h . ng ngovmi 100% hiển thinvigugia màn hình 320 x 240像素 |
Toàn màn hình (tắt PIP) | h . ng ngoi 100% hiển th绩绩股gia màn hình LCD 640 x 480像素 |
Bảng茂 | Ironbow, lam-đỏ, độ tng phn cao, xám |
chp hình nh và lu trữ dữ liu | |
phng tin lu trữ | ThẻnhớSD (mỗ我Thẻnhớ2 GB lưu trữđược nhất 1200 hinhảnh hồng非政府组织ạbức xạ霍岩toan (.is2)弗吉尼亚州hinhảnh trực全được kết hợp hoặc 3000 hinhảnh hồng非政府组织ại cơbản (. bmp)) |
Định dwng tp |
|
xut SmartView™ | JPEG, BMP, GIF, PNG, TIFF, WMF, EXIF và EMF |
Thông số kthut chung | |
nhit độ hot ng | -10°C n +50°C(14°F n 122°F) |
nhit độ bo qun | -20°C n +50°C(-4°F n 122°F) khi không có pin |
Độ m ng i | 10% n 95% không ngng tụ |
男人hinh | Màn hình màu LCD VGA (640 x 480) cnh chéo 9,1厘米(3.6英寸)có đèn nn (sáng tự chn hoặc tự ng) |
Điều khiển và u chỉnh |
|
Ph值ần mềm | phm m SmartView®giúp phân tích và báo cáo hoàn chỉnh |
销 | Bộ pin trong có thể sc li (kèm) |
Tuổi thọ引脚 | Ba n bn giờ sử dng liên tc (ginh 50% độ sáng của LCD) |
Thời gian srypc pin | 海giờ để sc y |
sc / vn hành AC | Bộ sc / u hp AC (110 Vac n 220 Vac, 50 Hz n 60 Hz)。sc pin trong khi máy chp nh ang hot ng。Bộ nguudynn ac phổ dng igi kèm。 |
tit kim n | chđộ ng |
Tiêu chun an toàn | Chỉ thce: IEC/EN 61010-1 Phiên b2, Độ ô nhim 2 |
tng thích n từ | Chỉ themc: EN61326-1 C-Tick: IEC/EN 61326 US FCC: CFR 47, phn 15 Nhóm A |
刀động | 2g, iec 68-2-29 |
弗吉尼亚州đập | 25 G, iec68 -2-29 {thử va p 2m(6,5英尺),5 mặt} |
Kích thc (CxRxD) | 0,27米x 0,13米x 0,15米(10,5英寸x 5英寸x 6英寸) |
Khố我lượng | 1.2公斤(2.65磅) |
Định m192.168.1.c IP地址 | IP54 |
Bảo行 | 海năm |
楚kỳ hiu chun | 海奈姆(gi) |
Ngôn ngữ | tiongng Séc, tiongng Anh, tiongng phnaun Lan, tiongng Pháp。TiếngĐức, Tiếng Y, Tiếng Nhật, Tiếng Han, Tiếng英航局域网,Tiếng BồĐao Nha Tiếng Nga, Tiếng Trung Giản thể,Tiếng泰禁令Nha Tiếng thụYĐển, Tiếng Trung Phồn thể,Tiếng thổNhĩKỳ |
型号:Fluk爱游戏平台是正规的吗e Ti10热成像仪
Máy chp nh nhit 9hz
Máy chp nh nhit vi thu kính 20 mm。
保gồm:
- ngucdv v v n AC/bộ swc pin (bao gcdv m dây cắm ngucdv)
- Thẻ nhớ SD
- Đầu c thẻ SD (USB) để ti hình nh xung máy tính của bn
- phn mom SmartView™vi các bcp nht phn mom min phí trđời
- huh p đựng cyd . ng, chắc chắn
- Túi vn chuyển m m
- Dây tay
- hng dẫn sử dng
- Thẻ