相机nhit TiX560 của Fluke爱游戏平台是正规的吗
ng sn xut
Tính nongng chính
- Màn hình LCD cm ng nhy ln nht 5,7英寸cho摄像头h . ng ngoi 320x240
- Ống kính có khp 180°dành cho nhng nh khó chp
- ch
- Có n gp 4 ln độ phân gii và điểm nh n chđộ chun vi SuperSolution (lên n 307.200 điểm nh)
- Lấy净tựđộng LaserSharp®年代ửdụng cong已ệ激光chinh xac, Lấy净tren mụ越南计量củbạn vớ我độchinh xacđến từng气tiết,曹bạn hinhảnh vađo健ệtđộchinh xac马bạn cần
- Máy
- Phân tích ti hin trường dễ dàng và nhanh chóng vi công nghệ IR-Fusion®và các chc nong màn hình cm ng tiên tin:
- chđộ trounn tự ng liên tc - dễ dàng nhn bit vtrí và vn đề vi chđộ trounn nh IR và rõ nét
- Điều chỉnh mc và di liên tc
- kt hp nhiu khung dữ liu vào trong mutt hình nh vt tri vi chp nh sắc nét
- chđộ lc cho độ nhy nhit ci thin
- Chỉnh sửa hình nh sau khi chxu: p bao gndm:
- Độ phát xạ
- nhit độ nhin
- Hệ số lan truyn
- Bảng茂
- cnh báo bằng màu
- Công nghệ IR-Fusion
- bt /tắt đánh du
- kt ni n mng li các công cụ kiểm không dây ln nht vi Fluke Connect爱游戏平台是正规的吗®(không có sn t cquc gia)
- Các tùy chencn kiểm soát và xem từ xa
- Đo nhit độ lên n 1200°C
- thit kê công thái hc và nhẹ vi dây mdio cổ và meo tay thích hp sử dng cngày
- Tùy chn trường cài đặt góc rng và các ng kính chp từ xa
¹所以sánh vi nhng máy chp nh nhit cm tay công nghip vi độ phân gii cm bin dò như nhng máy của ngày 14 tháng 10 nm 2014。
sn phm này đã ngng sn xut hoặc
爱游戏平台是正规的吗Fluke đề xut:相机nhit Fluke 爱游戏平台是正规的吗TiX501
Tổng quan sn phm: Camera nhit TiX560 của Flu爱游戏平台是正规的吗ke
全điểm về công nghệ hdemanng ngotcpi của bn sắp thayđổi 180°。Câu trlời。
Điều khiển, chp và xử lý hình nh nhanh hon n | |
|
|
cht l | |
|
|
¹所以sánh vi nhng máy chp nh nhit cm tay công nghip vi độ phân gii cm bin dò như nhng máy của ngày 14 tháng 10 nm 2014 ²Lên n 30 mét(100英尺) ³所以sánh vi màn hình 3,5英寸tiêu chun trong đẳng cp này |
Thông số kthut: Camera nhit TiX560 của Fluk爱游戏平台是正规的吗e
Tính nongng chính | |
IFOV vi ng kính tiêu chun (độ phân gii không gian) | 1、31 mRad |
Độ phân gii cm bin dò | 320 x 240 (76.800 điểm nh) |
Trường nhin | 24°H × 17°V |
khong cách ly nét ti thiểu | 15厘米(xp xỉ 6英寸) |
IFOV vi ng kính tm xa tùy chn | 0 65 mRad |
Tầm ngắm | 12°H x 9°V |
khong cách ly nét ti thiểu | 45厘米(xp xỉ 18英寸) |
IFOV vi ng kính góc ng tùy chn | 62 mRad |
Trường nhin | 46°H × 34°V |
khong cách ly nét ti thiểu | 15厘米(xp xỉ 6英寸) |
超限分辨* | Trên相机và trong phn m m |
chp nh sắc nét | 有限公司 |
Tính nongng l nét tự nungng LaserSharp® | Có, cho hình nh rõ nét d . ng nht。Luc nao。Cũng。Nhưvậy。 |
Máy ovo khong cách激光 | Có, tính toán khong cách n mc tiêu của bn cho hình |
ly nét thuan công u vit | 有限公司 |
truyn phát video (hiển thtừ xa) | 夸USB hoặc WiFi |
Màn hình hiển thcm ng (loi dung) | Màn hình LCD VGA (640 x 480), 5,7英寸(14.4厘米),dimng ngang, có đèn nn |
kt ni không dây | Có, kt ni n PC, iPhone®và iPad®(iOS 4s và mi hn), Android™4.3 và ln hn cùng kt ni WiFi n LAN* |
Công nghệ IR-Fusion® | 有限公司 |
chđộ AutoBlend™ | 有限公司 |
Ảnh trong nh (PIP) | 有限公司 |
AutoBlend™liên tc | Đặt mc AutoBlend™qua liên tc |
thit kcông thái hc, b\ n chắc phù hp để sử dng mutt tay | Có thể xoay (ng kính có khp) 240 độ |
Độ nhy nhit (NETD) | ≤0,045°C nhit độ m C tiêu 30°C (45 mK) |
chđộ lc (ci thin NETD) | ≤0,03°C nhit độ 30°C (30 mK) |
mpid c và di vou | 嘉tỷ lệ theo phng pháp thcông và tự ng munt cách dễ dàng |
mik - c / di của màn hình cm ng có thể u chỉnh | 有限公司Có thể đặt mc và di dễ dàng và nhanh chóng vi mutt cú chm lên màn hình。 |
Tự ng chuyển đổi nhanh gia chđộ thcông và tự ng | 有限公司 |
Tự ng thay đổi tỷ lệ nhanh trong chđộ thcông | 有限公司 |
Biên độ thi thiểu (trong chđộ thcông) | 2,0°c(3,6°f) |
Biên độ ti thiểu (trong chđộ tự ng) | 3,0°c(5,4°f) |
相机kthut số tích hp (ánh sáng nhìn thy) | hiu sut theo hng công nghip 500万像素 |
Tỷ lệ khung | Phiên b60 Hz hoặc 9 Hz |
Con trỏ激光 | 有限公司 |
Đèn LED (đèn引脚) | 有限公司 |
Thu phóng kthut số | 2x 4x 8x |
chp nh và lu dữ liu | |
Tùy chn bộ nhớ muintrounng | Thẻ nhớ SD dng micro có thể tháo c, bộ nhớ phát sáng toàn bộ, có thể lu vào USB, ti xutrực tip bằng cách ni dây USB vào PC |
Cơ chchp, xem li, lu hình nh | chp, xem li và lu hình nh thao tác bằng mutt tay |
Chỉnh sửa hình nh sau khi chp (trên camera) | 有限公司tin hành phân tích trên camera cho kt qungay ti hin trường。 |
Chú thích bằng vaten bn tiên tin | 有限公司Bao gm các phím tắt tiêu chun coutng như tùy chn có thể lp trình。 |
Định dwng tp | Định dạng khong bức xạ(. bmp) hoặc (jpeg) hoặcđịnh dạng bức xạđầyđủ(.is2);Không cn phn m vi) |
Xem li bộ nhớ | Điều hng xem hình nhỏ và lựa chn xem li |
Ph值ần mềm | phn mm SmartView®,Flu爱游戏平台是正规的吗ke Connect®(ti vtrí có sn) và Ứng dng di vng SmartView®- phn mm báo cáo và phân tích my v |
xut m SmartView® | BMP, DIB, GIF, JPE, JFIF, JPEG, JPG, PNG, TIF và TIFF |
Chú thích bằng ginói | Thời gian ghi ti pa là 60 giây trên mỗi hình nh;vi chc nongphát lvmi để xem lvmi trên camera |
IR-PhotoNotes™ | 有限公司 |
Chú thích bằng vanton b | 有限公司 |
Ghi视频 | Tiêu chun và bc xạ |
Định dwng tp视频 | Định dạng khong bức xạ(MPEG -được马阿花.AVI)弗吉尼亚州định dạng bức xạđầyđủ(.IS3) |
Điều khiển và vn hành từ xa (dành cho các ng dng đặc bit và cao cp) | 有限公司 |
chp tự ng (nhit độ và khong thời gian) | 有限公司 |
销 | |
Pin (thay) | Hai bộ pin锂离子thông minh vi màn hình LED nissim n để hiển thmc sc |
Tuổi thọ引脚 | Ba giờ sử dng liên tc cho tng bộ pin |
Thời gian srypc pin | 2,5 giờ để sc y |
Hệ thsvrc引脚 | Bộ sc hai pin hoặc sặc trong máy chp。Bộ |
nguyen & # 19 | Bộ sims c AC bằng bộ cp n kèm (100v AC n 240v AC, 50/ 60hz) |
tit kim n | chđộ ng(Sleep) và tắt tự ng (Power Off) tuỳ chn |
Đo nhit độ | |
Dảiđo健ệtđộ(khongđược嗨ệu楚ẩn徐ống Dướ我-10°c) | '-20°C n +1200°C(-4°F n +2192°F) |
Độ chính xác | ±2°C hoặc 2 % (nhit độ nh danh 25°C, tùy theo giá trnào ln n) |
hiu chỉnh độ phát xạ nhit trên màn hình | Có (bằng csố và b) |
Điều chỉnh nhit độ môi trường trên màn hình | 有限公司 |
Chỉnh hệ số truyn dẫn trên màn hình | 有限公司 |
Bảng茂 | |
bng màu tiêu chu | 8: Ironbow, Xanh-Đỏ, tng phn cao, Hổ phách, Hổ phách o ngc, Kim loi nóng, Thang độ xám, Thang độ xám o ngc |
bng màu Ultra Contrast™ | 8: Ironbow Ultra, Xanh-Đỏ Ultra, tng phn cao Ultra, Hổ phách Ultra, Hổ phách o ngc Ultra, Kim loi nóng Ultra, Thang độ xám Ultra, Thang độ xám o ngc Ultra |
Thông số kthut chung | |
() | nhit độ cao và nhit độ thp |
di quang phổ h . 5ng ngoi | 7、5 μm n 14 μm (sóng dài) |
nhit độ hot ng | -10°C n +50°C(14°F n 122°F) |
nhit độ bo qun | -20°C n +50°C(-4°F n 122°F) không bao g6.8 m pin |
Độ m ng i | 10% n 95% không ngng tụ |
Đo nhit độ điểm trung tâm | 有限公司 |
Điểm nhit độ | Đánh du điểm nóng và lnh |
Đánh du điểm xác nh người dùng | 3 đánh ddu điểm xác nh người dùng |
hounp trung tâm | Khung khu vực |
一个toan | IEC 61010-1: mhio - c frame_info áp quá m |
tng thích n từ | IEC 61326-1: Môi trường Điện từ (EM) cơ b CISPR11, Nhóm 1, l1024 . p A |
RCM加州大学 | IEC / 61326 - 1 |
美国通信委员会 | CFR 47, phn 15 phn phụ B |
Độ响 | 0,03 g2/Hz (3.8 grm), 2,5g IEC 68-2-6 |
Tiêu chun va p | 25g, IEC 68-2-29 |
Rơ我 | Được chto vi khnungri từ độ cao 1 mét(3,4英尺)vi các ng kính tiêu chun |
Kích thc(曹x冉ng x Dài) | 27、3厘米x 15、9厘米x 9,7厘米(10,8英寸x 6,3英寸x 3,8英寸) |
khi lng (kèm pin) | 1,5公斤(3,3磅) |
Phân loi vỏ bc | IP54 (churng bi, gii hn xâm nhp;chnc phun từ nhiu hng) |
Bảo行 | 2 nm (tiêu chun), hin ti có cung cp dch vụ bo hành mrng |
楚kỳ hiu chun khuyaughn ngh | 海奈姆(gisử hot ng bình thường và quá trình cũ bình thường) |
Ngôn ngữ | Tiếng交会,Tiếng哈兰,Tiếng安,Tiếng Phần局域网,Tiếng Phap, TiếngĐức, Tiếng匈牙利,Tiếng Y, Tiếng Nhật, Tiếng Han, Tiếng英航局域网,Tiếng BồĐao Nha Tiếng Nga, Tiếng Trung giản thể,Tiếng泰禁令Nha Tiếng thụYĐển, Tiếng Trung Phồnểva Tiếng thổNhĩKỳ |
* Sắp ra mắt qua bn nâng cp phn m u khiển(固件) |
型号:相机nhit TiX560 của Fluke爱游戏平台是正规的吗
爱游戏平台是正规的吗侥幸TiX560-60Hz
爱游戏平台是正规的吗Fluke TiX560 60 Hz红外摄像机
保gồm:
- Máy chp nh nhit vi kính h . ng ngoi chun
- Bộ cp v v n Ac và bộ sc pin (bao gudv m bộ chuyển đổi nguudv v n nching)
- 海bộ针锂离子thông明,chắc chắn
- 帽USB
- Cáp视频HDMI
- Bộ tai nghe có kt ni蓝牙(ti vtrí sn có)
- huh p đựng cyd . ng, chắc chắn
- Dây
FLK-TiX560-Tele2-9Hz-FC-Kit
爱游戏平台是正规的吗侥幸TiX560-Tele2-9Hz-Kit
保gồm:
- Máy chp nh nhit TiX560 FC 9Hz vi kính h . ng ngoi tiêu chun
- Ống kính hh . ng ngovmi tm xa x2 thông minh
- Bộ cp v v n AC và bộ sc pin (bao gudym bộ chuyển đổi ngudivn vn nching)
- 海bộ针锂离子thông明,chắc chắn
- 帽USB
- Cáp视频HDMI
- Bộ tai nghe có kt ni蓝牙(ti vtrí khdng)
- huh p đựng cyd . ng, chắc chắn
- Dây
- Ổ u盘vi phn m SmartView®và sổ tay hng dẫn sử dng
- Thẻ
Sách hng dẫn + tài nguyên: Camera nhit TiX560 của Fluke爱游戏平台是正规的吗
- TiX500、TiX501、TiX520、TiX560、TiX580 | Sổ tay hng dẫn sử dndng
- TiX500、TiX501、TiX520、TiX560、TiX580 | hng dẫn sử dndng bổ sung
- 射频数据A类| bn hng dẫn
- 热成像仪| bthông tin an toàn
- TiX500, TiX501, TiX520, TiX560, TiX580 | hng dẫn tham kho nhanh
- TiX500, TiX501, TiX520, TiX560, TiX580 | Báo cáo về bộ nhớ khbin
- TiX500, TiX520, TiX560, TiX580 | bthông tin an toàn
- TiX500, TiX520, TiX560, TiX580 | bng thông tin an toàn bổ sung
- 6001590 a-ti400_vn_h264_960x540
- 使用Fluke Connect™应用程序连接T3000 FC爱游戏平台是正规的吗
- 爱游戏平台是正规的吗Fluke红外摄像机:LaserSharp®自动对焦
- 如何使用Fluke Connect应用程序通过电子邮件发送测量结果爱游戏平台是正规的吗
- 使用EquipmentLog™历史记录在一个地方测量历史
- 使用Fluke Connect™应用程序从安全距离进行测量爱游戏平台是正规的吗
- MultiSharp™焦点
- 使用EquipmentLog™历史记录共享设备运行状况
- 了解发射率与温度测量计算在吸虫Ti400 Ti300 Ti200上的相关性爱游戏平台是正规的吗
- 查看并绘制三相测量图
- IR-Fusion®技术与AutoBlend™模式可以为您做什么