越南

相机nhit Fluke 爱游戏平台是正规的吗TiS40

ng sn xut

Tính nongng chính

  • Nhanh chóng có hình nh rõ nét vi công nghệ ngắm và chp
  • cht lng nh - độ phân gii 160x120 (19.200 điểm nh)
  • D: s饼干257:1
  • Ph值ạm viđo公司ệtđộ-20°Cđến + 350°C(4°Fđến 662°F)
  • 酷毙了嗨ện v cacấđềnhanh chong vớchếđộKết hợp IR-Fusion®va chếđộPIPđộc quyền - chụp những气tiết bạn cầnđểphan tich vấnđềva xacđịnh ro vị三
  • Màn hình LCD 3,5英寸,320x240
  • 相机kthut số hiu sut công nghip 500万像素
  • Hệ thpin thông minh - pin锂离子thông minh vi màn hình đèn LED nim n hiển thmc sc
  • lu trữ hàng ngàn nh - bộ nhớ trong 4gb và thẻ micro SD 4gb tùy ch
sn phm này đã ngng sn xut hoặc

Tổng quan sn phm: Camera nhit Flu爱游戏平台是正规的吗ke TiS40

Công cụ nghii u cho các ng dng công nghip

Công cụ nghii u cho các ng dng công nghip
  • Công nghệ ngắm và chp dễ sử dng, độ phân gii 160x120
  • Xem chi tiongt vi D:S 257:1
  • chp tt cchi tit bn cn để phân tích nh h . ng ngoi nhanh chóng vi chđộ kt hp và nh trong nh - công nghệ IR-Fusion®
  • Nhìn thy rõ nhng gì bn kiểm tra vi màn hình LCD 3,5英寸,320x240 - phm vi quan sát hunnn 33% so vi màn hình LCD 3,0英寸

lu trữ bo mt và qun lý hình nh của bn

lu trữ bo mt và qun lý hình nh của bn
  • lu trữ hàng ngàn nh vi thẻ nhớ trong 4gb
  • Bộ nhớ bổ sung và dễ dàng truyn nh vi thẻ micro SD 4gb tùy chibmc
  • Ghi li nhng thông tin quan trng cùng vi hình nh h - ng ngoi sử dng công nghệ chú thích bằng ging nói¹

Pin thông minh

Pin thông minh
  • Tránh m

¹Tai nghe Bluetooth vc bán riêng/ ti vtrí n có

Thông số kthut: Camera nhit Fluk爱游戏平台是正规的吗e TiS40

Tính nongng chính
IFOV (Độ phân gii không gian) 3、9 mRad
Độ phân gii cm bin 160年x120
Trường nhin 35,7°x 26,8°
khong cách ti điểm 257:01
kt ni không dây 有限公司
Công nghệ IR-Fusion®
chđộ kt hp tự ng AutoBlend™ 5 thit lp sn (0%, 25%, 50%, 75%, 100%)
Ảnh trong nh (PIP) 5 thit lp sn (0%, 25%, 50%, 75%, 100%)
Hệ thng ly nét ly nét cố nh, khong cách ly nét ti thiểu 0,45米(1,5英尺)
Màn hình bn chắc Màn hình LCD 3,5英寸(ngang) 320x240
thit kgn gàng, bn chắc phù hp để sử dng mutt tay 有限公司
Độ nhy nhit (NETD) ≤0,09°C nhit độ mfg - C tiêu 30°C (90 mK)
phm vi vnhit độ (không hiu chỉnh di -10°C) -20°C n +350°C(-4°F n 662°F)
và biên độ 嘉tỷ lệ theo phng pháp thcông và tự ng munt cách dễ dàng
Tự ng chuyển đổi nhanh gia chđộ thcông và tự ng 有限公司
Tự ng thay đổi tỷ lệ nhanh trong chđộ thcông 有限公司
Biên độ thi thiểu (chđộ thcông) 2、5°C
Biên độ ti thiểu (chđộ tự ng) 5°C
相机kthut số tích hp (ánh sáng nhìn thy) 5 MP
Tỷ lệ khung 9赫兹
Con trỏ激光 -
chp nh và lu dữ liu
Hệ thng bộ nhớ SD muintrounng Bộ nhớ trong 4gb (thẻ micro SD 4gb tùy ch得病)
Cơ chchp, xem li, lu hình nh khndongng chng ng ng ng ng, xem li và lu hình nh bằng mutt tay
Định dng tp hình nh Định dạng khong bức xạ(. bmp) hoặc (jpeg) hoặcđịnh dạng bức xạđầyđủ(.is2);
Không cn phn m vi xạ (.bmp, .jpg)
Xem li bộ nhớ Xem li dng hình thu nhỏ
Ph值ần mềm phn m m SmartView®- phn m m phân tích và báo cáo y cùng Fluke Co爱游戏平台是正规的吗nnect®(ti vtrí khdng)
xut m SmartView® BMP, DIB, GIF, JPE, JFIF, JPEG, JPG, PNG, TIF và TIFF
Chú thích bằng ginói Có, Tai nghe蓝牙()
IR-PhotoNotes™ -
码头视频theo chđộ tiêu chun -
码头视频h . ng ngotcpi (bjdc xạ) -
Định dwng tp视频 -
truyn phát video (màn hình hiển thtừ xa) -
Pin (thay) mutt bộ pin锂离子thông minh vi màn hình LED nim n để hiển thmc sc
Thời gian làm vic của pin hinn bn giờ
Thời gian srypc pin 2,5 giờ để sc y
Hệ thsvrc引脚 sc trong máy chp (bộ sc ngoài tùy chn c bán riêng)
vn hành AC vn hành AC bằng bộ cp n kèm (100v AC n 240v AC, 50/ 60hz)
Đo nhit độ
Độ chính xác ±2°C hoặc 2% (nhit độ danh nh 25°C, tùy theo giá trnào ln n)
hiu chỉnh độ phát xạ nhit trên màn hình Có (bằng csố và b)
Bù nhit độ nn phn chiu trên màn hình 有限公司
Chỉnh hệ số truyn dẫn trên màn hình 有限公司
Bảng茂
bng màu tiêu chu 7: Ironbow, Xanh-Đỏ, tng phn cao, Hổ phách, Hổ phách o ngc, Kim loi nóng, Thang độ xám, Thang độ xám o ngc
bng màu Ultra Contrast™ -
Thông số kthut chung
() nhit độ cao, nhit độ thp
di phổ h - ng ngoi 7、5 μm n 14 μm
nhivstore độ vn hành -10°C n +50°C(14°F n 122°F)
nhit độ bo qun -20°C n +50°C(-4°F n 122°F)
Độ m ng i 10% n 95%, không ngng tụ
Đo nhit độ điểm trung tâm -
Điểm nhit độ 有限公司
Điểm đánh d做người dùng xác k k nh 1
hounp trung tâm -
Tiêu chun an toàn EN 61010-1: không CAT, độ ô nhifrem 2, EN 60825-1: lv2, EN 60529, EN 62133(引脚锂)
tng thích n từ EN 61326-1:2006, EN 55011: lpp A, EN 61000-4-2, EN 61000-4-3
C蜱虫 IEC / EN 61326 - 1
美国通信委员会 EN61326-1;FCC phn 5, EN 55011: l岔p A, EN 61000-4-2, EN 61000-4-3
Dao ng và va p 2G, IEC 68-2-6 và 25G, IEC 68-2-29
Rơ我 Được chto để chu c độ cao ri 2米(6,5英尺)
Kích thc(曹x冉ng x Dài) 26,7 x 10,1 x 14,5厘米(10,5 x 4,0 x 5,7英寸)
khi lng (kèm pin) y nét thcông 0,77 kg (1,7 lb)
Phân loi vỏ bc IP54 (churng bi, gii hn xâm nhp;chnc phun từ nhiu hng)
Bảo行 2 nm (tiêu chun), hin ti có cung cp dch vụ bo hành mrng
楚kỳ hiu chun khuyaughn ngh 海奈姆(trong trường hp hot ng bình thường)
Ngôn ngữ hỗ tr Tiếng捷克,Tiếng哈兰,Tiếng安,Tiếng Phần局域网,Tiếng Phap, TiếngĐức, Tiếng匈牙利,Tiếng Y, Tiếng Nhật, Tiếng Han, Tiếng英航局域网,Tiếng BồĐao Nha Tiếng Nga, Tiếng Trung giản thể,Tiếng泰禁令Nha Tiếng thụYĐển, Tiếng Trung Phồnểva Tiếng thổNhĩKỳ

型号:相机nhit Fluke TiS4爱游戏平台是正规的吗0

FLK-TiS40 9hz
爱游戏平台是正规的吗Fluke TiS40红外摄像机9Hz

保gồm:

  • Máy chp nh nhit
  • Bộ sc AC/bộ cv v i các bộ nguyen n chính dùng để sc pin và vn hành AC
  • mutt pin锂离子thông minh, bn chắc
  • 帽USB
  • Dây vio tay vio
  • huh p đựng cyd . ng, chắc chắn
  • Túi vn chuyển m m
  • giy chng nhn hiu chun của nhà máy
  • hng dẫn bắt u nhanh
  • thông tin an toàn