越南

相机nhit Fluke 爱游戏平台是正规的吗TiS20

ng sn xut

Tính nongng chính

  • Quét nhanh nhng khu vực rounng ln vi công nghệ ngắm và chp n gin
  • cht lnh - độ phân gii 120x90 (10.800 điểm nh)
  • D: s 193:1
  • 酷毙了嗨ện v cacấđềnhanh chong vớchếđộKết hợp IR-Fusion®độc quyền - chếđộKết hợp tiết lộnhững气tiết然后chốgiup bạn酷毙了嗨ện v cacấđềtiềmẩn
  • Màn hình LCD 3,5英寸,320x240
  • 相机kthut số 500万像素
  • Hệ thpin thông minh - pin锂离子thông minh vi màn hình đèn LED nim n hiển thmc sc
  • lu trữ hàng ngàn nh - bộ nhớ trong 4gb và thẻ micro SD 4gb tùy ch
sn phm này đã ngng sn xut hoặc

Tổng quan sn phm: Camera nhit Flu爱游戏平台是正规的吗ke TiS20

hiu sut dành cho vic xử lý sự cố hàng ngày

hiu sut dành cho vic xử lý sự cố hàng ngày
  • Quét nhng khu vực rungng ln nhanh chóng vi tính nungly nét cố vnh skn gin
  • Xem chi tiut vi D:S 193:1
  • Nhìn thy rõ nhng gì bn kiểm tra vi màn hình LCD 3,5英寸,320x240 - phm vi quan sát hunnn 33% so vi màn hình LCD 3,0英寸
  • mnh mẽ và đáng tin cy

lu trữ bo mt và qun lý hình nh của bn

lu trữ bo mt và qun lý hình nh của bn
  • lu trữ hàng ngàn nh vi thẻ nhớ trong 4gb
  • Bộ nhớ bổ sung và dễ dàng truyn nh vi thẻ micro SD 4gb tùy chibmc

Pin thông minh

Pin thông minh
  • Tránh m

Thông số kthut: Camera nhit Fluk爱游戏平台是正规的吗e TiS20

Tính nongng chính
IFOV (Độ phân gii không gian) 5、2 mRad
Độ phân gii cm bin 120 x90
Trường nhin 35,7°x 26,8°
khong cách ti điểm 193:1
kt ni không dây 有限公司
Công nghệ IR-Fusion®
chđộ kt hp tự ng AutoBlend™ 3 thit lp sn (0%, 50%, 100%)
Ảnh trong nh (PIP) -
Hệ thng ly nét ly nét cố nh, khong cách ly nét ti thiểu 0,45米(1,5英尺)
Màn hình bn chắc Màn hình LCD 3,5英寸(ngang) 320x240
thit kgn gàng, bn chắc phù hp để sử dng mutt tay 有限公司
Độ nhy nhit (NETD) ≤0,10°C的产品型号:nhit độ m的产品型号:tiêu 30°C (100 mK)
phm vi vnhit độ (không hiu chỉnh di -10°C) -20°C n +350°C(-4°F n 662°F)
và biên độ 嘉tỷ lệ theo phng pháp thcông và tự ng munt cách dễ dàng
Tự ng chuyển đổi nhanh gia chđộ thcông và tự ng 有限公司
Tự ng thay đổi tỷ lệ nhanh trong chđộ thcông 有限公司
Biên độ thi thiểu (chđộ thcông) 2、5°C
Biên độ ti thiểu (chđộ tự ng) 5°C
相机kthut số tích hp (ánh sáng nhìn thy) 5 MP
Tỷ lệ khung 9赫兹
Con trỏ激光 -
chp nh và lu dữ liu
Hệ thng bộ nhớ SD muintrounng Bộ nhớ trong 4gb (thẻ micro SD 4gb tùy ch得病)
Cơ chchp, xem li, lu hình nh khndongng chng ng ng ng ng, xem li và lu hình nh bằng mutt tay
Định dng tp hình nh Định dạng khong bức xạ(. bmp) hoặc (jpeg) hoặcđịnh dạng bức xạđầyđủ(.is2);
Không cn phn m vi xạ (.bmp, .jpg)
Xem li bộ nhớ Xem li dng hình thu nhỏ
Ph值ần mềm phn m m SmartView®- phn m m phân tích và báo cáo y cùng Fluke Co爱游戏平台是正规的吗nnect®(ti vtrí khdng)
xut m SmartView® BMP, DIB, GIF, JPE, JFIF, JPEG, JPG, PNG, TIF và TIFF
Chú thích bằng ginói -
IR-PhotoNotes™ -
码头视频theo chđộ tiêu chun -
码头视频h . ng ngotcpi (bjdc xạ) -
Định dwng tp视频 -
truyn phát video (màn hình hiển thtừ xa) -
Pin (thay) mutt bộ pin锂离子thông minh vi màn hình LED nim n để hiển thmc sc
Thời gian làm vic của pin hinn bn giờ
Thời gian srypc pin 2,5 giờ để sc y
Hệ thsvrc引脚 sc trong máy chp (bộ sc ngoài tùy chn c bán riêng)
vn hành AC vn hành AC bằng bộ cp n kèm (100v AC n 240v AC, 50/ 60hz)
Đo nhit độ
Độ chính xác ±2°C hoặc 2% (nhit độ danh nh 25°C, tùy theo giá trnào ln n)
hiu chỉnh độ phát xạ nhit trên màn hình Có (bằng csố và b)
Bù nhit độ nn phn chiu trên màn hình 有限公司
Chỉnh hệ số truyn dẫn trên màn hình 有限公司
Bảng茂
bng màu tiêu chu 6:铁弓,Xanh-Đỏ, tng phn cao, Hổ phách, Kim loi nóng, Thang độ xám
bng màu Ultra Contrast™ -
Thông số kthut chung
() -
di phổ h - ng ngoi 7、5 μm n 14 μm
nhivstore độ vn hành -10°C n +50°C(14°F n 122°F)
nhit độ bo qun -20°C n +50°C(-4°F n 122°F)
Độ m ng i 10% n 95%, không ngng tụ
Đo nhit độ điểm trung tâm -
Điểm nhit độ 有限公司
Điểm đánh d做người dùng xác k k nh -
hounp trung tâm -
Tiêu chun an toàn EN 61010-1: không CAT, độ ô nhifrem 2, EN 60825-1: lv2, EN 60529, EN 62133(引脚锂)
tng thích n từ EN 61326-1:2006, EN 55011: lpp A, EN 61000-4-2, EN 61000-4-3
C蜱虫 IEC / EN 61326 - 1
美国通信委员会 EN61326-1;FCC phn 5, EN 55011: l岔p A, EN 61000-4-2, EN 61000-4-3
Dao ng và va p 2G, IEC 68-2-6 và 25G, IEC 68-2-29
Rơ我 Được chto để chu c độ cao ri 2米(6,5英尺)
Kích thc(曹x冉ng x Dài) 26,7 x 10,1 x 14,5厘米(10,5 x 4,0 x 5,7英寸)
khi lng (kèm pin) y nét thcông 0,77 kg (1,7 lb)
Phân loi vỏ bc IP54 (churng bi, gii hn xâm nhp;chnc phun từ nhiu hng)
Bảo行 2 nm (tiêu chun), hin ti có cung cp dch vụ bo hành mrng
楚kỳ hiu chun khuyaughn ngh 海奈姆(trong trường hp hot ng bình thường)
Ngôn ngữ hỗ tr Tiếng捷克,Tiếng哈兰,Tiếng安,Tiếng Phần局域网,Tiếng Phap, TiếngĐức, Tiếng匈牙利,Tiếng Y, Tiếng Nhật, Tiếng Han, Tiếng英航局域网,Tiếng BồĐao Nha Tiếng Nga, Tiếng Trung giản thể,Tiếng泰禁令Nha Tiếng thụYĐển, Tiếng Trung Phồnểva Tiếng thổNhĩKỳ

型号:相机nhit Fluke TiS2爱游戏平台是正规的吗0

FLK-TiS20 9hz
爱游戏平台是正规的吗Fluke TiS20红外摄像机9Hz

保gồm:

  • Máy chp nh nhit
  • Bộ sc AC/bộ cv v i các bộ nguyen n chính dùng để sc pin và vn hành AC
  • mutt pin锂离子thông minh, bn chắc
  • Túi vn chuyển m m
  • giy chng nhn hiu chun của nhà sn xut
  • hng dẫn bắt u nhanh
  • thông tin an toàn