Thông số kthut |
Tiêu chun |
老爷thủ |
IEC 61999-1-4 1类,IEC 61000-4-30类A hoặc B tùy thugui c vào cheic nongnung o, IEEE519, IEEE1159, IEEE1459 và EN50160 |
hồĐồng / lịch |
聂姆恩呼仁24 giờ |
Độ chính xác của v . v . ng hthời gian thực |
Không ln hn±1 giây/ngày |
Dung l ng bộ nhớ trong cho dữ liu |
ti thiểu 2gb |
khong thời gian lu trữ ti |
ti thiểu 31 ngày |
Kiểm soát thời gian vo |
Tựđộng |
Số lng sự kin ti a |
Chỉ bgii hn bởi dung lng bộ nhớ trong |
ngudyudn v. n yêu curiu |
100tsin n 240 V rms±10%,47-63 Hz, 40 W |
Thời gian hovert vount ng khi mt nguudyn vounn (hovert vounn UPS bên trong) |
5 phút mỗi ln mt nguynn, tổng thời gian hot ng 60 phút mà không cn sc li |
Kich thước |
215毫米x 310毫米x 35毫米(8,5英寸x 12,2英寸x 3,5英寸) |
Tổng (khi lng) |
6,3公斤(14磅) |
|
Đầu农村村民 |
Loạiđo |
Một pha trung见到米ột pha khong trung见到Một pha环pha,英航pha Mạch hinh圣,英航pha Mạch tam giac,英航pha它(hinh圣,khong trung见到),英航pha tam giac(高腿),英航pha tam giac(打开腿),Mạch tam giac 2 phần tửMạch hinh圣2 1/2ần tửph值 |
Kênh |
Điện áp: 4 kênh, ac/dc |
|
Dòng kvm: 5 kênh |
Kênh kvm n áp |
Điện崔咪咪u vào: 2 MΩ |
|
Điện粪u vào: < 2 0 pF |
Đặc điểm u vào dòng n |
2 V rms = toàn thang, 1 MΩ tr神经质kháng u vào cho CT kim loi (ferro), tr神经质kháng thp cho flexit -CT |
phng pháp |
Lấy mẫu kỹ星期四ật sốđ我ện美联社va盾đệnđồngờ我。ly mẫu dng bộ hóa PLL số(数字PLL), tham chiu tn số ni bộ c.sử dng trong khi st áp。 |
|
Đồng bộ hóa và ly mẫu |
nguddn v dng bộ hóa锁相环 |
PLL (vòng khóa pha) v . v . ng bộ hóa vi n áp dây A-N cho n m富国hình sao và vi n áp pha A-B cho n mch tam giác。tt ccác loi mch giác。 |
di khóa PLL (vòng khóa pha) |
42,5个单位n 69赫兹 |
t n số ly mẫu |
Điện áp và dòng外公:256 mẫu/chu kỳ。Đa hài theo IEC 61000-4-7: 2560 điểm/10 chu kỳ (50 Hz), 3072 điểm/12 chu kỳ (60 Hz)。Điện áp quá độ: 5mhz |
Độ phân gii A/D |
Điện áp và dòng外公:24位 |
|
Điện áp quá độ: 14位 |
|
Đo vladimir n áp và dòng vladimir n |
di n áp |
Điện áp AC: 1000 V rms±10% quá d |
|
Điện áp DC:±1000 V + 10% quá d |
Hệ số đỉnh kvm n áp |
3 hoặc nhỏ hinnn |
di |
Tùy thuc vào u dò dòng n c sử dng |
Hệ số đỉnh dòng外公 |
4 hoặc nhỏ hinnn |
|
Điện áp hiu dng RMS |
Loạiđo |
嗨ệu c dụng thựđược见到留置权tục: mỗ我楚kỳ,cứ1/2楚kỳmột lần va cứ10 hoặc 12楚kỳmột lần tươngứng 50 tạ我hoặc 60 Hz, như》cầu西奥楚ẩn IEC 61000-4-30。 |
Độ chính xác/ sai số khi taro: |
AC:±0.2 % số o±0.1 % toàn do, trên 50 V rms |
|
DC:±0.5 % số o±0.2 % toàn do, trên 50 V DC |
|
Dòng RMS |
Loạiđo |
嗨ệu c dụng thựđược见到toan留置权tục: mỗ我楚kỳ,cứ1/2楚kỳmột lần va cứ10 hoặc 12楚kỳmột lần tươngứng tạ我50 hoặc 60 Hz nhưtheo越南计量》楚ẩn cầu |
|
Điện áp quá độ (xung) |
Loạiđo |
ly mẫu dng sóng |
Toàn di vo |
8000v đỉnh |
Độ phân gii ly mẫu |
200纳秒 |
Độ chính xác/ sai số khi taro: |
±5% số vms±20 V (thông số kiểm thử: 1000v dc, 1000v rms, 100 kHz) |
|
东棱áp(东棱áp rms) |
Loạiđo |
嗨ệu dụng thực(见到toan m tộ楚kỳ我ằng cach gốlen(重叠)mỗ我nử楚kỳ——đ我ện美联社pha-phađượcđo曹mạch 3 p3w vađ我ện美联社pha-trung见到đượcđo曹mạch 3 p4w) |
Dữ liu c hiển th |
Biên độ và khong thời gian tongng n áp |
Phepđo |
ging như n áp rms |
|
sous - t áp (sous - t miranda áp rms) |
Loạiđo |
嗨ệu dụng thực(见到toan m tộ楚kỳ我ằng cach gốlen(重叠)mỗ我nử楚kỳ——đ我ện美联社pha-phađượcđo曹mạch 3 p3w vađ我ện美联社pha-trung见到đượcđo曹mạch 3 p4w) |
Dữ liu c hiển th |
Biên độ và khong thời gian st n áp hoặc gián n |
Phepđo |
ging như n áp rms |
|
m v n (gián v n) |
Loạiđo |
ging như st livounn áp |
|
赵天君既平兰 |
Đầu nố我 |
注册插孔- 45 |
tc độ và loi |
10/100 Base-T, MDIX tự ng |
Giao thc Giao tip |
TCP/IP是以太网 |
|
赵天尊p bộ |
Kết nố我 |
không dây (sóng vô tuyn 2,4 GHz) |
Tốcđộ |
Lên ti 700kbit /giây |
Giao thc Giao tip |
蓝牙SPP |
|
Đo cht lng n ndung |
丛苏ất |
Loạiđo |
嗨ệu c dụng thựđược见到toan留置权tục: mỗ我楚kỳ,cứ10 hoặc 12楚kỳmột lần tươngứng tạ我50 hoặc 60 Hz nhưtheo越南计量》楚ẩn cầu |
|
Tần số |
Dảiđo |
42,5个单位n 69赫兹 |
Nguồnđo |
ging ngu@d@wbyng bộ hóa锁相环 |
Độ chính xác khi你好 |
±10 mHz (10 n 110% di, vi sóng hình sin) |
|
Hệ số công sut |
Dảiđo |
000个月n 1000 |
Độ chính xác khi你好 |
±1位数từ phép tính của mỗi giá trđã vo(±3位数cho tổng) |
|
Hệ số công sut chuyển v(位移功率因数- DPF) |
phng pháp |
Được tính từ góc lch pha gia n áp cơ bn và dòng n cơ bn |
Dảiđo |
- 1000 (spin m pha -领先)n + 1000 (trễ pha -落后) |
Độ chính xác khi你好 |
±0,5% số vo±2% toàn dvo±1位 |
|
m t cân bằng n áp và thứ tự pha |
phng pháp |
Điện áp thứ tự thun chia cho n áp thứ tự nghch, theo IEC 61000-4-30 |
|
Điện áp và dòng kvm n sóng hài |
Cửa sổ phân tích |
Cửa số chữ nht |
bc phân tích |
bc 1 n 50 |
Độ chính xác khi你好 |
Đ我ện ap /盾đện: 1 bậcđến 20:±0,5%年代ốđo±0,2% toan dảiđo, bậc 21đế50 n:±1%年代ốđo±0,3% toan dảiđo (phả我độchinh xac cảm biến董đ我ện赵董cảđện va丛苏ất) |
phng pháp |
IEC 61000-4-7 |
|
Điện áp và dòng vladimir ca hài(中间谐波) |
Cửa sổ phân tích |
Cửa số chữ nht |
bc phân tích |
bc 1,5 n 49,5 |
phng pháp |
IEC 61000-4-7 |
|
mkv c nhp nháy |
phng pháp |
IEC 61000-4-15 |
|
Plt cho 2 giờ và PSt cho 10 phút |
我đo Dả: |
0.1 n 5 (25) |
|
Thông số kthut về môi trường |
Về môi trường |
Môi trường hot ng |
Trong nhà hoặc khu vực ngoài trời có mái che, độ cao lên ti 2 000 m |
nhit độ và độ m bo qun |
-20°C n 50°C, |
nhit độ và độ m hot ng |
0°C n 40°C, |
|
Điện áp vn hành |
Các u vào n áp |
1100 V有效值 |
Độ bn bo vệ n áp |
5550 V ac阮富仲rms 1啪的一声,giữcacđầu农村村民đ我ện美联社,đầu农村村民đ我ện美联社vađầu盾đ我ện,đầu农村村民đ我ện美联社va Vỏ可能(东1 mA, 50/60 Hz) |
bo vệ vỏ máy |
IP30 (theo EN 60529) |
|
越南计量楚ẩn: |
EMC |
EN 61326-1:1997+A1:1998 A类 |
|
EN 61000 - 3 - 2:1995 + A1:1998 + A2:1998 |
|
EN 61000 - 3 - 3:1995 |
一个toan |
EN 61010-1 Phiên b2;2000 |
|
Bộ |
|
|