thit bkiểm tra lắp đặt chc nongng Fluke爱游戏平台是正规的吗 1663
Tính nongng chính
1663年秋phep bạn交易nhanh chong va嗨ệ瞿uảtất cảquyđịnh toanđ我ện củđịphươngảo vệthiết bị公司thể签证官见到kết nố我农村村民hệốngđangđược kiểm交易va林赵六世ệc chia sẻ瞿kếtảkiểm交易trởnen dễ见鬼hơn作为đ我ện thoạ我丁字裤明củbạn。
chc nungovo
- Tính liên tdt / c tdt / i các u vào L-N, N-PE
- Kiểm tra RCD nhy DC u (loi B)
- Điện truyv . i v . v . t
- Điện áp & tn số
- thit bkiểm tra phân cực dây dẫn, phát hin các dây N bt
- Điện trunov . cách livun . n
- Tính thông mvmch & trovich kháng
- Đo các cun dây môtơ bằng kiểm tra thông mch
- Điện trunoch của mvmch kín & đường dây
- Dòng n chm t dự kin (PEFC/IK)
- Dòng m ch dự kin (PSC/IK)
- Thời gian đóng ngắt của RCD
- mmp3 . c ngắt RCD (có thể thay đổi)
- Đo thời gian & dòng din ngắt cho RCD loi A & AC trong mut kiểm tra
- Dòng bin thiên RCD
- Kiểm tra RCD tự ng theo trình tự
- Chỉ báo trình tự pha
Đặc điểm khác
- Có thể u khiển bt /Tắt chc nongng tự ng kiểm tra RCD & Kiểm tra vòng lặp
- Tự kiểm tra
- Màn hình sáng
Giao din bộ nhớ
- Bộ nhớ Z Max
- Bộnhớ
- Giao din máy tính (khi sử dng vi phn mom Fluk爱游戏平台是正规的吗eView & Fluke DMS tùy chn)
- Ngày và giờ (khi sử dng cùng phn mom Fl爱游戏平台是正规的吗ukeView tùy chn)
Phụ kin kèm
- Dây u vào n, ti nặng
- huh p cyd ng bo vệ
- 阙dò u khiển từ xa
- Bộ h0
- chu
- thit bnhỏ gn, nhẹ (cha n 1,3 kg) và dây vm o cổ giúp bn luôn rnh tay khi kiểm tra
Tổng quan sn phm: thit bkiểm tra lắp đặt chc nongng Fluke 1爱游戏平台是正规的吗663
thit bkiểm tra lý tưởng cho các chuyên gia。
thit b。Thao tác trực quan và dễ thành ththoven o cho tt ccp độ nhân viên ti hin trường。
Thông số kthut: thit bkiểm tra lắp đặt chc nongng Fluke 16爱游戏平台是正规的吗63
Đo外公áp AC | |
Ph值ạm六世 | 500 V |
Độ phân gii | 0 1 V |
Độ chính xác 45hz ~ 66hz | 0,8% + 3 |
茶点kháng | 360 kΩ |
b | 660 V rms |
Kiểm tra tính liên t: c (RLO) | |
phlm vi (tự ng) | 20 Ω / 200 Ω / 2000 Ω |
Độ phân gii | 0,01 Ω / 0,1 Ω / 1 Ω |
Điện áp mvmch hoppies | > 4 V |
Đo科索沃(RISO) | |
Điện áp thử | 50-100-250-500-1000 V |
我见到chinh xac củđện美联社thử(ở盾đ我ệnửđịnh mức) | + 10%、-0% |
Điện áp thử | 50 V 100 V 250 V 500 V 1000 V |
phimp vi投票者cách投票者 | 20 mΩ /50 mΩ 20 mΩ / 100 mΩ 20 mΩ / 200 mΩ 20 mΩ / 200 mΩ / 500 mΩ 20 mΩ / 200 mΩ / 1000 mΩ |
Độ phân gii | 0,01 mΩ / 0,1 mΩ 0,01 mΩ / 0,1 mΩ 0,01 mΩ / 0,1 mΩ 0,01 mΩ / 0,1 mΩ / 1 mΩ 0,01 mΩ / 0,1 mΩ / 1 mΩ |
Dòng kvm n thử | 1 mA @ 50 kΩ 1 mA @ 100 kΩ 1 mA @ 250 kΩ 1 mA @ 500 kΩ 1 mA @ 1 MΩ |
trovich kháng đường dây và mvmch vòng (ZI) | |
Ph值ạm六世 | 10 Ω / 0.001 Ω / chđộ mΩ dòng n cao |
Độ phân gii | 0,01 Ω / 0,1 Ω / 1 Ω |
Dòng m t dự kin, kiểm tra PSC | |
Ph值ạm六世 | 1000a / 10ka (50ka) |
Độ phân gii | 1 A / 0,1 kA |
见到toan | 董đ我ện chạmđất dựkiến (PEFC) hoặc董đ我ệnđoản mạch dựkiến (PSC)được xacđịnh bằng cach lần lượt贾đ我ện美联社lướ我đệnđượcđo曹trởkhang mạch疯(L-PE) hoặc trởkhangđường天(L-N)đượcđo。 |
kiểm tra RCD, loi RCD c kiểm tra | ||
Loạ恢复我 | AC¹ G²,³ |
|
ẫu 1663 | 一个= " 4 ", ac¹g²s³ | |
楚y | ¹phn ng vi AC ²郑,không trì hoãn ³Thời gian trì hoãn = " 4 "phn ng vi tín hiu có xung = " 5 "phn ng vi tín hiu DC êm |
|
Kiểm tra c độ ngắt (ΔT) | ||
Cài đặt hin ti¹ | 10-30-100-300-500-1000 mA - VAR 马10-30-100 |
|
Hệ số nhân | X½X 1 x 5 |
|
phm vi | RCD loi | 310毫秒 50毫秒 |
RCD卢内茨i S | 510毫秒 160毫秒 |
|
楚y | ¹Chỉ loi AC 1000ma loi A ti ca 700 mA trong chđộ VAR chđộ VAR không khdng cho loi B。 |
|
Kiểm交易Độbiếnđổi / oĐ董đ我ện ngắt RCD / FI(我Δn) | ||
phm vi dòng n | 30% n 110% dòng n | |
Kích thc b | 10% của IΔN² | |
Thời gian dng | Loạ我克 | 300 ms / bước |
Loạ我年代 | 500 ms / bước | |
Độ chính xác khi你好 | ±5% | |
phm vi dòng n nh (EN 61008-1) | 50% n 100% cho loi AC 35% n 140% cho loi A (>10 mA) 35% n 200% cho loi A(≤10 mA) 50% n 200% cho loi B ²5% cho loi B |
|
楚y | ¹30% n 150% cho loi A IΔN > 10 mA 30% n 210% cho loi A IΔN = 10 mA 20% n 210% cho loi B |
|
Kiểm tra trovich (kháng) | ||
Ph值ạm六世 | 200 Ω / 2000 Ω | |
Độ phân gii | 0,1 Ω / 1Ω | |
Tần số | 128赫兹 | |
Điện áp拉 | 25 V | |
Chỉ báo trình tự pha | ||
Biểu tượng | Chỉ báo trình tự pha ang bt。 | |
Thông số kthut chung | ||
Kích thc (D x R x C) | 10 × 25 × 12,5厘米 | |
trlng (tính cpin) | 1、3公斤 | |
Kích cỡ, số lpin | loi AA, 6 ea。 | |
chun niêm kín | IP-40 | |
一个toan | Tuân th滕EN/IEC 61010-1 và EN/IEC 61010-2-034 | |
Quá kvm n áp | Cat iii / 500v;类iv 300v | |
嗨ệu苏ất | EN61557-1黎明n EN61557-7 và EN61557-10 |
型号:thit bkiểm tra lắp đặt chc nongng Fluke 166爱游戏平台是正规的吗3
flk - 1663
thit bkiểm tra lắp đặt chc nongng Fluke爱游戏平台是正规的吗 1663
保gồm:
- 6针电池AA (IEC LR6)
- 哈哈p đựng cpid C1600
- Bộ h0
- 天nguồn
- Bộ cáp kiểm tra chun STD
- Dây vio vai và vio hông
- hng dẫn tham kho nhanh
- Đầu dò và cáp u khiển từ xa TP165X
Sách hng dẫn + tài nguyên: thit bkiểm tra lắp đặt chc nongng Fluke 1663爱游戏平台是正规的吗
- 1662/1663/1664 FC | Sổ tay hng dẫn sử dng
- 1662/1663/1664 FC | hng dẫn sử dng bổ sung
- DMS Software | Sổ tay hng dẫn sử dng
- 1662/1663/1664 FC | hng dẫn tham kho nhanh
- 1662/1663/1664 FC | Sổ tay hng dẫn hiu chun
- 1662/1663/1664 FC | Sổ tay hng dẫn hiu chun bổ sung
- 1662/1663/1664 FC | bng thông tin an toàn
- 1662/1663/1664 FC | bng thông tin an toàn bổ sung
- DMS Software | hng dẫn tham kho nhanh