thit bkiểm tra n T6-1000
Tính nongng chính
- 在没有测试引线的情况下测量电压到1000v AC
- 同时测量电压和电流
- 17.8 mm开口叉是业内最宽的
- 在4/0电线上测量高达200 A (120 mm2)
Tổng quan sn phm: thit bkiểm tra n T6-1000
Đo vbginn áp…Không cn dây c
Đo n áp lên n 1000 V ac thông qua kìm kẹp m, không n cáp tip xúc vi n áp trực tip。+Không cn myiwu nắp hoặc tháo các u ni dây。Thực hin trên các dây lên n AWG 4/0(120毫米2), có thể mang dòng n lên n 200 A。hiu qucông vic của bn sẽ thay đổi đáng kể。toàn hinn。Nhanh hơn。Dễ dàng hinnn。
+Đo。n。
Thông số kthut: thit bkiểm tra n T6-1000
Thông số kthut của phép | |||||
Chức năng |
cwdn có cáp vo |
Dảiđo |
Độ phân gii |
Độ chính xác[1] |
|
FieldSense |
Khong |
1000 V |
1 V |
±(3% + 3 số m) 45hz ~ 66hz[2] [3] |
|
FieldSense |
Khong |
200年,0 |
0, 1 |
±(3% + 3 số m) 45hz ~ 66hz |
|
FieldSense |
Khong |
45hz ~ 66hz |
1赫兹 |
±(1% + 2 số m)[3] |
|
伏特ac真有效值 |
有限公司 |
1000 V |
1 V |
±(1,5% + 2 số m) 45hz - 66hz |
|
伏直流 |
有限公司 |
1000 V |
1 V |
±(1% + 2 số m) |
|
Đ我ện trở |
有限公司 |
2000Ω |
1Ω |
±(1% + 2 số m) |
|
有限公司 |
20日00 kΩ |
0 01 kΩ |
|||
有限公司 |
100.0 kΩ |
0 1 kΩ |
|||
一个toan |
1000v cat iii |
||||
Độ chính xác[1]: ± ( [ % 年代ốđọc] +[ốcac chữ年代ố它全trọng nhất])。Độchinh xacđược chỉđịnh曹1 năm分川崎你好ệu楚ẩn,全民健康保险实施ởệtđộ18°cđến 28°c(64°Fđến 82°F) vớđộẩm tươngđố我lenđến 90%。Phép AC RMS |
Thông số kthut chung | |||||
嗨ệu楚ẩn |
楚kỳ hiu chun 1 nannim |
||||
Kich thước |
61,1 x 259,3 x 43,8毫米 |
||||
Độ m车票kìm |
17日,8毫米 |
||||
l Trọngượng |
0,35 kg (0,78 lb) |
||||
简介:ệtđộ |
-10°C n +50°C(14°F n 122°F) |
||||
Độ曹 |
2000米(6.562英尺) |
||||
Độ m ng i |
0% n 90%, 5°C n 30°C(41°F n 86°F) |
||||
loi pin và thời l |
2 x AA (IEC LR6);360 giờ liên tconf, thông thường;200 giờ khi dùng FieldSense |
||||
Hệ số nhit độ |
0 1 x(độchinh xac chỉđịnh) /°Cđố我vớ< 18°C hoặC > 28°C |
||||
一个toan |
IEC/EN 61010-1: mpid . c ô nhi限值 |
||||
Môi trường kvm n từ |
IEC/EN 61326-1:电镀 |