越南

thit bkiểm tra n T6-1000

  • T6-1000电气测试仪
  • T6-1000电气测试仪- 2
  • T6-1000电气测试仪
  • 爱游戏平台是正规的吗福禄克T6-1000电气测试仪

Tính nongng chính

  • 在没有测试引线的情况下测量电压到1000v AC
  • 同时测量电压和电流
  • 17.8 mm开口叉是业内最宽的
  • 在4/0电线上测量高达200 A (120 mm2)

Tổng quan sn phm: thit bkiểm tra n T6-1000

Đo vbginn áp…Không cn dây c

Đo n áp lên n 1000 V ac thông qua kìm kẹp m, không n cáp tip xúc vi n áp trực tip。+Không cn myiwu nắp hoặc tháo các u ni dây。Thực hin trên các dây lên n AWG 4/0(120毫米2), có thể mang dòng n lên n 200 A。hiu qucông vic của bn sẽ thay đổi đáng kể。toàn hinn。Nhanh hơn。Dễ dàng hinnn。
+Đo。n。

2018年经销商设计奖

Thông số kthut: thit bkiểm tra n T6-1000

Thông số kthut của phép

Chức năng

cwdn có cáp vo

Dảiđo

Độ phân gii

Độ chính xác[1]

FieldSense
configuren áp ac True-rms

Khong

1000 V

1 V

±(3% + 3 số m) 45hz ~ 66hz[2] [3]

FieldSense
dòng外公外公ac True-rms

Khong

200年,0

0, 1

±(3% + 3 số m) 45hz ~ 66hz

FieldSense
tn số (Hz)

Khong

45hz ~ 66hz

1赫兹

±(1% + 2 số m)[3]

伏特ac真有效值

有限公司

1000 V

1 V

±(1,5% + 2 số m) 45hz - 66hz

伏直流

有限公司

1000 V

1 V

±(1% + 2 số m)

Đ我ện trở

有限公司

2000Ω

±(1% + 2 số m)

有限公司

20日00 kΩ

0 01 kΩ

有限公司

100.0 kΩ

0 1 kΩ

一个toan

1000v cat iii
600v cat iv

Độ chính xác[1]: ± ( [ % 年代ốđọc] +[ốcac chữ年代ố它全trọng nhất])。Độchinh xacđược chỉđịnh曹1 năm分川崎你好ệu楚ẩn,全民健康保险实施ởệtđộ18°cđến 28°c(64°Fđến 82°F) vớđộẩm tươngđố我lenđến 90%。Phép AC RMS
Độ chính xác[2]马:Cộng 3% khong nố我đất》本ngoai Cầu ngườ我粪莽găng泰cachđ我ện,đứng tren thang cachđ我ện hoặC cach ly khỏ我đất川崎lam việC vớ我cac nốđất本ngoai。
Độ chính xác[3]: FieldSense vi.;

Thông số kthut chung

嗨ệu楚ẩn

楚kỳ hiu chun 1 nannim

Kich thước

61,1 x 259,3 x 43,8毫米

Độ m车票kìm

17日,8毫米

l Trọngượng

0,35 kg (0,78 lb)

简介:ệtđộ
vận行:
B瞿ảoản:

-10°C n +50°C(14°F n 122°F)
-30°C n +60°C(-22°F n +140°F)

Độ曹
vận行:
B瞿ảoản:

2000米(6.562英尺)
10000米(32.808英尺)

Độ m ng i

0% n 90%, 5°C n 30°C(41°F n 86°F)
0% n 75%, 30°C n 40°C(86°F n 104°F)
0% n 45%, 40°C n 50°C(104°F n 122°F)

loi pin và thời l

2 x AA (IEC LR6);360 giờ liên tconf, thông thường;200 giờ khi dùng FieldSense

Hệ số nhit độ

0 1 x(độchinh xac chỉđịnh) /°Cđố我vớ< 18°C hoặC > 28°C
(< 64,4°F hoặc > 82,4°F)

一个toan

IEC/EN 61010-1: mpid . c ô nhi限值

Môi trường kvm n từ

IEC/EN 61326-1:电镀

型号:thit bkiểm tra n T6-1000

T6-1000电气测试仪
Hãy mua ngay

保gồm:

  • Cac帽đođ我克姆vớnắpđầu做4毫米公司thể涛được, hướng dẫn sửdụng