Tiếng Việt越南

714 b可能Hiệu chuẩn Cặp nhiệtđiệ爱游戏平台是正规的吗n侥幸

  • 爱游戏平台是正规的吗福禄克714 b热电偶校准器
  • 爱游戏平台是正规的吗福禄克714 b热电偶校准器
  • 爱游戏平台是正规的吗福禄克714 b热电偶校准器
  • 爱游戏平台是正规的吗福禄克714 b热电偶校准器

见到năng chinh

  • 可能hiệu chuẩn 714 b公司thểđo va莫phỏng (17) kiểu cặp nhiệtđiện va米利·冯·khac nhau吗
  • 公司thểđo lường锡hiệu董điện từ4đến 20 mA川崎酷毙了một见到hiệu nhiệtđộmột cachđồng thời
  • Phụkiện treođi克姆
  • 公司thểthiết lập cấu hinh nguồn酷毙了với tỉlệ0%弗吉尼亚州100%đểnhanh chong kiểm交易tuyến见到với tỉlệ25%
  • Biếnđổi tuyến见到25% bướcđổi tựđộng dựa tren tỉlệthiết lập弗吉尼亚州0% 100%
  • Đầu农村村民凯普弗吉尼亚州男子hinh公司đen nền giup曹việc diễn giải kết quảdễ见鬼hơn
  • 丁字裤sốthiết lập川崎tắt nguồnđược ghi nhớlại giup việc bắtđầu kiểm交易lại dễ见鬼hơn川崎bật nguồn len trởlại
  • Chứng nhận hiệu chuẩn公司thểtruy阮va莫tảđặcđiểm kỹthuật阮富仲thời hạn 1-năm va 2-năm

Tổng关丽珍sản phẩm: Hiệu chuẩn Cặp nhiệtđiện福禄克714 b爱游戏平台是正规的吗

川崎càn这́t bị催促̣u蔡̉n nhiẹtđộcặp nhiệtđiện một chức năng dễsửdụng, chuyen nghiệp公司độchinh xac曹thi可能hiệu chuẩn nhiệtđộ福禄克714 b sẽla dụng cụly tưởng爱游戏平台是正规的吗。

丁字裤sốkỹthuật: Hiệu chuẩn Cặp nhiệtđiện福禄克714 b爱游戏平台是正规的吗

丁字裤sốkỹthuật涌
Điện美联社tốiđa美联社dụng giữa bất kỳcổng két没有́i nào vớiđất hoặc giữa bất kỳ海cổng két不́我挠了 30 V
Nhiệtđộvận行 -10°Cđến 50°C
Nhiệtđộbảo quản - 30°Cđến 60°C
曹Độvận行 2.000遇到
曹Độbảo quản 12.000遇到
Độẩm tươngđối
马(% RH hoạtđộng khong xảy ra hiện tượng ngưng tụ)
Khong ngưng tụ
90% (10°Cđến 30°C)
75% (30°Cđến 40°C)
45% (40°Cđến 50°C)
(Khong hiện tượng ngưng tụ)
越南计量蔡̉n vềđộng滔滔不绝 mil - t - 28800 e, Hạng 2
》cầu kiểm vađập 1了
Cáp英航̉ọIP IEC 60529: IP52
莫伊trườngđiện từ IEC 61326 - 1, Diđộng
Cátoan p IEC 61010 - 1, Tốiđa 30 V với
阿,đất nhiễm Mứcđộ2
Nguồnđiện 4针AA NEDA 1 5 IEC LR6
曹Kich thước (x Rộng戴) 52岁的5 x 84 mm x 188 mm, 5毫米
Trọng lượng 515克
马Đo做̀ngđiẹn
Độphan giải 0-24马
Dảiđo 0001毫安
Độchinh xac
(% sốđọc
+ sốđếm)
0010% + 2μA
Hệsốnhiệtđộ ±0002% sốđọc + 0002% dảiđo) /°C (< 18°C hoặc > 28°C)
Nguồn vađo米利·冯·
Độphan giải -10 mVđến 75 mV
Dảiđo 0 01 mV
Độchinh xac
(% sốđọc
+ sốđếm)
0015% + 10μA
Hệsốnhiệtđộ ±0002% sốđọc + 0002% dảiđo) /°C (< 18°C hoặc > 28°C)
Đầu农村村民vaĐầu ra Cặp nhiệtđiện

Loại TC

Phạm vi (°C)
Đo lường (°C) Nguồn nhiệt (°C)
1 năm 2 năm 1 năm 2 năm
E -250年đến 200°C 1.3 2 0.6 0.9
-200年đến -100°C 0.5 0.8 0.3 0.4
-100年đến 600°C 0.3 0.4 0.3 0.4
600年đến 1000°C 0.4 0.6 0.2 0.3
N -200年đến -100°C 1 1.5 0.6 0.9
-100年đến 900°C 0.5 0.8 0.5 0.8
900年đến 1300°C 0.6 0.9 0.3 0.4
J -210年đến -100°C 0.6 0.9 0.3 0.4
-100年đến 800°C 0.3 0.4 0.2 0.3
800年đến 1200°C 0.5 0.8 0.3 0.3
K -200年đến -100°C 0.7 1 0.4 0.6
-100年đến 400°C 0.3 0.4 0.3 0.4
400年đến 1200°C 0.5 0.8 0.3 0.4
1200年đến 1372°C 0.7 1 0.3 0.4
T -250年đến -200°C 1.7 2.5 0.9 1.4
-200đến 0°C 0.6 0.9 0.4 0.6
0đến 400°C 0.3 0.4 0.3 0.4
B 600年đến 800°C 1.3 2 1 1.5
800年đến 1000°C 1 1.5 0.8 1.2
1000年đến 1820°C 0.9 1.3 0.8 1.2
R -20đến 0°C 2.3 2.8 1.2 1.8
0đến 100°C 1.5 2.2 1.1 1.7
100年đến 1767°C 1 1.5 0.9 1.4
年代 -20đến 0°C 2.3 2.8 1.2 1.8
0đến 200°C 1.5 2.1 1.1 1.7
200年đến 1400°C 0.9 1.4 0.9 1.4
1400年đến 1767°C 1.1 1.7 1 1.5
C 0đến 800°C 0.6 0.9 0.6 0.9
800年đến 1200°C 0.8 1.2 0.7 1
1200年đến 1800°C 1.1 1.6 0.9 1.4
1800年đến 2316°C 2 3 1.3 2
l -200年đến -100°C 0.6 0.9 0.3 0.4
-100年đến 800°C 0.3 0.4 0.2 0.3
800年đến 900°C 0.5 0.8 0.2 0.3
U -200đến 0°C 0.6 0.9 0.4 0.6
0đến 600°C 0.3 0.4 0.3 0.4
英国石油公司 0đến 1000°C 1 1.5 0.4 0.6
1000年đến 2000°C 1.6 2.4 0.6 0.9
2000年đến 2500°C 2 3 0.8 1.2
XK -200年đến 300°C 0.2 0.3 0.2 0.5
300年đến 800°C 0.4 0.6 0.3 0.6
G 100年đến 300°C 1.6 2.4 1.2 1.8
300年đến 1500°C 1 1.5 1 1.5
1500年đến 2320°C 2 3 1.6 2.4
D 0đến 300°C 1.6 2.4 1.2 1.8
300年đến 1500°C 1 1.5 1 1.5
1500年đến 2315°C 2 3 1.6 2.4
P 0đến 1000°C 1.6 2.4 0.6 0.9
1000年đến 1395°C 2 3 0.8 1.2
-50年đến 100°C 1 1.5 0.4 0.6
100年đến 1000°C 1.6 2.4 0.6 0.9
1000年đến 1410°C 2 3 0.8 1.2

模型:可能Hiệu chuẩn Cặp nhiệtđiện福禄克714 b爱游戏平台是正规的吗

flk - 714 b
爱游戏平台是正规的吗福禄克714 b热电偶校准器

保gồm:

  • Vỏbảo vệ茂稳索với tuiđođựng帽
  • Tờhướng dẫn(14多边形ngữ)
  • Một销kiềm 9 v
  • Chứng nhận hiệu chuẩn公司thểtruy阮公司dữliệu