Tiếng Việt越南

爱游戏平台是正规的吗福禄克726精密多功能过程校准器

见到năng chinh

  • 酷毙了锡hiệu hiệu chuẩn vađo chinh xac hơn,độchinh xac la 0 01%。
  • 海kenh rieng biệt;đo,酷毙了锡hiệu va xem cac锡hiệu của作为陈đồng thời
  • Đo V,马、RTD cặp nhiệt, tần sốvađiện trởđểkiểm交易cảm biến va bộchuyểnđổi
  • 酷毙了锡hiệu / mo phỏng V,妈,cặp nhiệt, RTD, tần sốva美联社suấtđểhiệu chuẩn bộchuyểnđổi
  • Đo hoặc酷毙了nguồn美联社suất * bằng bất kỳmo-đun nao阮富仲số29 mo-đun美联社suất của 700 pxx侥幸爱游戏平台是正规的吗
  • 酷毙了锡hiệu马bằng phepđo美联社suấtđồng thờiđểtiến行kiểm交易van va I / P
  • Kiểm交易rơle美联社suất tich hợp曹phep bạn ghi lại gia trịđặtđong ngắt(设置/重置)弗吉尼亚州dải死区của rơ勒
  • Bộnhớlưu trữlenđến 8 kết quảhiệu chuẩn, trảvềdữliệu hiệu chuẩnđa lưu từhiện trườngđểphan tich分不
  • 见到toan %赛sốbộchuyểnđổi,đanh gia kết quảhiệu chuẩn马khong cầnđến可能见到
  • Thực hiện kiểm交易tuyến见到nhanh bằng cac见到năng bước tựđộng(步骤)弗吉尼亚州biếnđổi theo dốc(坡道)tựđộng
  • Cấp nguồn曹bộchuyểnđổi阮富仲suốt作为陈kiểm交易bằng bộCấp nguồn vong lặp 24 V vađồng thờiđo马
  • Lưu trữcac thiết lập kiểm交易thường sửdụngđểsửdụng分不
  • Chếđộ可能cộng tần sốva Chếđộ酷毙了nguồn chuỗi xung(脉冲序列)tần sốdanhđểkiểm交易lưu lượng kếnang曹
  • Chếđộ哈特陈điện trở250欧姆农村村民作为陈đo va酷毙了锡hiệu马đểtương thich nhat với thiết bị哈特
  • Đường cong深处RTD图伊chỉnh他们hằng sốhiệu chuẩn曹cacđầu做RTDđa chứng nhậnđểđo nhiệtđộnang曹。
  • 据美联社đểThiết kếmới bảo vệđầu农村村民điệnđạtđượcđộ锡cậy曹hơn
  • Bảo行英航năm

* Cần bơm美联社suất

Tổng关丽珍sản phẩm:福禄克7爱游戏平台是正规的吗26精密多功能过程校准器

他们公司sức mạnh hiệu chuẩn

爱游戏平台是正规的吗福禄克726精密Thiết bịhiệu chuẩn作为陈đa năngđược thiết kếrieng曹作为陈cong nghiệp với phạm vi lượng cong việc rộng, khảnăng hiệu chuẩn vađộchinh xac vượt trội từ阮富仲y tưởng。726年弗吉尼亚州đo酷毙了锡hiệu hầu hết cac tham sốcủa quy陈va co thểhiệu chuẩn gần nhưmọi thứ。马726 cũng sẽgiải thich nhat kết quảkhong cần tới sựtrợgiup của可能见到va lưu trữdữliệuđođểphan tich分不。

丁字裤sốkỹthuật:福禄克726爱游戏平台是正规的吗精密多功能过程校准器

Độchinh xac川崎đo
据美联社mộtĐiện chiều
30000 V 0,01% + 2 mV (hiển thịtren)
20000 V 0,01% + 2 mV (hiển thịdưới)
90,00 mV 0,+ 10μv 01%
-10、00 mVđến 75、00 mV 0025% + 1计数(作为đầu nối TC)
董điện một chiều
24000毫安 马+ 2 0 01%
Điện trở
0 0đến 4000 0Ω + / - 0015%
Tần số
CPM 2 0đến 1000 0 cpm 0 + 0 05% 1
Từ1 0đến 1000 0 Hz 0 + 0 05%,1赫兹
Từ1 00 00đến 15日kHz 0 + 0 05%,1 kHz
Độnhạy Tối thiểu 1 Vđỉnh-đỉnh
美联社suất
Độchinh xac từ0025%阮富仲dảiđo bằng bất kỳmo-đun nao阮富仲số29 mo-đun美联社suất。
(đểbiết丁字裤sốkỹthuật tiết,干草xem mo-đun美联社suất阮富仲深处cac图伊chọn va phụkiện)
Cac mo-đun hiện公司đểđo美联社suất chenh美联社,西奥đồng hồđo,陈khong, tuyệtđối,凯普va曹。
锡hiệuĐộchinh xac nguồn酷毙了
据美联社mộtĐiện chiều
100,00 mV 0,+ 10μV 01%
20000 V 0,01% + 2 mV
-10、00 mVđến 75、00 mV 0025% + 1计数(作为đầu nối TC)
董điện một chiều
24000毫安(Nguồn酷毙了锡hiệu) 0,+ 2μA 01%
24000毫安(Mo phỏng) 0,+ 2μA 01%
Điện trở
Dảiđo,độchinh xac (Phần trăm sốghi + san)弗吉尼亚州董điện kich释 5đến 400Ω,0015% + 0,1Ω,0,1đến 0、5 ma
5đến 400Ω,0015% + 0,05年Ω,0 5đến 3 ma
400đến 1500Ω,+ 0 0015%,5Ω,0 05đến 0,8马
1500đến 4000Ω,+ 0 0015%,5Ω,0 05đến 0, 4
Tần số
CPM 2 0đến 1000 0 0,05%
Từ1 0đến 1000 0 Hz 0,05%
Từ1 0đến 10 0千赫 0,25%
Từ10 0đến 15 0千赫 0,5%
Dạng歌曲: 5 V歌vuongđỉnh-đỉnh 0 1 Vđộtroi dạt
RTD va cặp nhiệt
Độchinh xacđo va酷毙了锡hiệu:
Cu10 1,8°C
ni - 120 0,15°C
pt - 100 (385) 0、45°C
pt - 100 (392) 0,35°C
pt - 100 (391 - jis) 0,35°C
pt - 200 (385) 0,95°C
pt - 500 (385) 0,55°C
pt - 1000 (385) 0,35°C
Độphan giải RTD: 0 01 C F (0, 1)
Cu10 01 C 0 1 C F (0, 1)
珍: 0,4°C
凯西: 0、5°C
师: 0,4°C
艾凡: 0,4°C
接待员: 1、4°C
史: 1、4°C
B: 1、4°C
李: 0、45°C
你: 0、45°C
护士: 0、6°C
XK: 0,4°C
英国石油公司: 1°C
Độphan giải TC J, K, T, E、L, N, U: 0, 1°C, 0, 1°F B, R, S: 1°C, 1°F
丁字裤sốkỹthuật
Chức năng biếnđổi theo dốc(增加)
Chức năng酷毙了锡hiệu: Điện美联社、东điệnđiện trở,tần số,nhiệtđộ
Biếnđổi theo dốc(增加) Độbiếnđổi dốc chậm,độbiếnđổi dốc nhanh,độbiếnđổi theo bước 25%
Chức năng cấp nguồn vong lặp
Điện记者: 24 V
Độchinh xac: 10%
董điện tốiđa: 22日,chốngđoản mạch
Chức năng塞尔đổi西奥bước
Chức năng酷毙了锡hiệu: Điện美联社、东điệnđiện trở,tần số,nhiệtđộ
Bước 25% dảiđo, 100% dảiđo
丁字裤sốkỹthuật về莫伊trường
Nhiệtđộvận行
-10°Cđến + 55°C
Nhiệtđộbảo quản
-20°Cđến + 71°C
曹Độvận行
3000米
丁字裤sốkỹthuật toan
Chứng nhận của cac cơ关丽珍toan
EN 61010 - 1:1993, ANSI / ISA s82.01 - 1994;可以作为/ CSA số1010.1:1992
丁字裤sốcơ& Kỹthuật涌
Kich thước
200 mm x 96 mm x 47毫米(7 9 x 3 8 x 1, 9)
Khối lượng
650克(23盎司)
4销kiềm AA
塞尔销
Ngăn chứa销rieng, thểtiếp cận销马khong lam瑞秋tem hiệu chuẩn
Cac kết nối cổng本
Đầu nối mo-đun ap suất, cũngđược sửdụngđểlập陈từxa theo thời吉安thực

模型:福禄克7爱游戏平台是正规的吗26精密多功能过程校准器

爱游戏平台是正规的吗福禄克726
爱游戏平台是正规的吗福禄克726精密多功能过程校准器

Thiết bịhiệu chuẩn作为陈chinh xacđa năng包gồm:

  • Một bộkẹp ca sấu AC72
  • Một bộ帽đo公司thểcắm chồng
  • Một bộ帽đo TL 75
  • Hướng dẫn sửdụng
  • 保曹hiệu chuẩn truy阮NIST va dữliệu