越南

Máy kiểm tra cáp mlimn爱游戏平台是正规的吗g Fluke Networks工业以太网DSX电缆分析仪™

  • 爱游戏平台是正规的吗Fluke Networks工业以太网DSX电缆分析仪™套件
  • 爱游戏平台是正规的吗Fluke Networks工业以太网DSX电缆分析仪™套件
  • 爱游戏平台是正规的吗Fluke Networks工业以太网DSX电缆分析仪™套件
  • 爱游戏平台是正规的吗Fluke Networks工业以太网DSX电缆分析仪™套件
  • 爱游戏平台是正规的吗Fluke Networks工业以太网DSX电缆分析仪™套件

Tính nongng chính

  • chng nhn cáp dv . ng TIA nhóm 5 n 6A, cáp xoắn đôi vi qun lý dự án màn hình cm ng, TIA cp chính xác IIIe, khắc phc sự cố nâng cao, thời lng pin 8 giờ
  • Khởi ng nhanh và gim thời gian ngng hot - Kiểm tra Machine Builder và kiểm tra li khi vn hành thit bti Nhà máy và xác nh cáp ngưỡng dung trc khi xy ra sự cố
  • Khắc phc sự cố nhanh - Tránh lãng phí thời gian lắp đặt các loi cáp u tắt không cn thit
  • kt quĐạt /Không t trong 10 giây vi y
  • Hỗ trcác nrj45 và M12D và M12X
  • hot ng trên cáp chy EtherNet/IPTM, ProfnetTM, ModBus TCPTM, EtherCAT và các giao thc khác
  • thm t của cáp theo tiêu chun ngành (TIA 1005-A, ISO 11801:3) Ghi li kt qukiểm tra bằng phn mom LinkWare

Tổng quan sn phm: Máy kiểm tra cáp mlimng 爱游戏平台是正规的吗Fluke Networks工业以太网DSX电缆分析仪™

Các nghiên cupu đã chỉ ra rằng½vme đề của Ethernet công nghip là do hệ thng cáp gây ra。Thiết bị以太网cong nghiệp DSX曹phep cac cong泰cong nghiệp & nha chếtạo可能kiểm交易việc lắpđặt帽đểđả桶ả阿钟老爷thủcac越南计量楚ẩ瞿nốc tế做đo giảm thờ我gian khởđộng va thờ我吉安ngừng sản徐ất。

Thông số kthut: Máy kiểm tra cáp mlimng F爱游戏平台是正规的吗luke Networks工业以太网DSX电缆分析仪™

Các lovmi cáp
Cáp LAN chong nhi63u và không chong nhi63u TIA nhóm 3,4,5,5e, 6,6a, 100 Ω
ISO/IEC Nhóm C, D, E, EA, F, FA và I/II: 100 Ω và 120 Ω
Bộ u hp giao din liên t chun
Bộ u hp liên t vnh vin loi phích cắm: rj - 45 churng nhi63u
loi phích cắm tùy chn: Tera
Bộ loi giắc cắm: rj - 45 churng nhi63u
loi giắc cắm tùy chn: Tera, GG45
Tiêu chun kiểm tra
蒂雅 Nhóm 3,4,5,5e, 6,6a, 8 trên mỗi TIA 568-C.2
ISO / IEC chng nhn Nhóm C, D, E, EA, F, FA, I/II theo ISO/IEC
t监听n số t监听i DSX-5000: 1000mhz
Thông số kthut chung
Thời gian tự ng kiểm tra DSX-5000: Tự ng hoàn toàn 2 chiu của nhóm 5e hoặc 6/Nhóm D hoặc E: 9 giây。Tự ng hoàn toàn 2 chiu Nhóm 6A/E一个: 10 giây
Hỗ trcác thông số kiểm tra (Tiêu chun kiểm tra đã chn xác nh các thông số kiểm tra và di tn số của các kiểm tra) 年代ơđồđấu nố我气ều戴帽,Độtrễtruyền的歌,Độtrễ锡嗨ệu,Đ我ện l trởvongặp,đ我ện trởkhong可以bằng giữcac的一天,đ我ện trởkhong可以bằng củ帽,suy郝kết nố我,suy郝phản hồ我(RL) suy郝phản xạ(CMLR),覆盖到了ễu xuyen是đầu gần(下),覆盖到了ễu xuyen是đầu xa (FEXT), tỷSốkết nố我公司ễu vớxuyen (ACR-N), tổng丛苏ấACR-F (ELFEXT), tổng丛苏ất, tổng cong苏ất ACR-N tổng丛苏ấ外星人(PS ANEXT),权力和外星人衰减下比远端(PS AACR-F),chđộ chung sang chđộ riêng (CDNEXT), suy hao do chuyển đổi ngang (TCL), suy hao chuyển đổi ngang示威者mc ngang bằng (ELTCTL)
b bo vệ khi n áp vin thông liên tc và quá dòng 100 mA。Đôi khi quá n áp ISDN sẽ không gây ra thit hi
男人hinh Màn hình LCD 5,7 in vi màn hình cm ng n dung chiu
Vỏ cht dẻo va p cao
Kich thước thit bheight Versiv chính có lắp đặt mô- vun DSX và pin: 2,625英寸x 5,25英寸x 11,0英寸(6,67厘米x 13,33厘米x 27,94厘米)
l Trọngượng thit bversiv chính có lắp đặt mô- vun DSX và pin: 3磅,5盎司(1.28公斤)
thit bchính và u khiển từ xa 引脚锂离子,7.2 V
Tuổi thọ引脚 8 giờ
Thời gian sc * Máy tắt: 4 giờ để sc từ 10% công sut n 90% công sut
Các ngôn ngữ 天人吴安,天人吴Pháp,天人吴Đức,天人吴Ý,天人吴恩t,天人吴布Đào芽,天人吴Tây班芽,天人吴仲,天人吴Hàn,天人吴雅,天人吴仲phudyn thể,天人吴Séc,天人吴巴兰,天人吴特y Điển,天人吴匈牙利
嗨ệu楚ẩn Thời gian hiu chun của trung tâm bo hành là 1 nm
Wi-Fi tích hp Đáp ng IEEE 802.11 a/b/g/n;bzing tn kép (2,4 GHz và 5 GHz)
Thông số môi trường
nhit độ hot ng 32°F和113°F(0°C和45°C)
nhit độ bo qun -14°F ti +140°F(-20°C ti +60°C)
Độ m (% độ m không ngng tụ) 0 ti 90%(32°F n 95°F, 0°C n 35°C)
0 ti 70%, 95°F ti 113°F(35°C ti 45°C)
响động Ngẫu nhiên, 2g, 5 Hz-500 Hz
Độbền thri 1 m có và không có mo dun và bộ u hp
Độ曹 CSA 22.2 No. 61010, IEC 61010-1 sửa đổi ln
操作高度 13.123英尺(4.000米)
10500英尺(3200米)vi bộ u hp AC
EMC IEC 61326 - 1
Thông số hiu sut ** .
dsx - 5000 chđộ kiểm tra Nhóm 6A/ Phân loi E一个(hoặc các loi liên kt thp n) vert quá các yêu cu IIIe của TIA 1152 và cp IV của IEC 61935-1。
chđộ kiểm tra F一个 vt quá các yêu cu cp V bn dự tho ln thứ 4 của IEC 61935-1。
chiu dài cáp xoắn1
Không u khiển từ xa Có u khiển từ xa
Ph值ạm六世 800米(2600英尺) 150米(490英尺)
Phan giả我 0,1 hoặc 1英尺 0,1 hoặc 1英尺
Độ chính xác ±(0,3 m + 2%);0米黎明n 150米
±(0.3 m + 4%);150米,800米
±(0,3 m + 2%)
Độ trễ truyn sóng
Không u khiển từ xa Có u khiển từ xa
Ph值ạm六世 4000纳秒 750纳秒
Phan giả我 1纳秒 1纳秒
Độ chính xác ±(2 ns + 2%);0 ns n 750 ns
±(2ns + 4%);750 ns n 4000 ns
±(2ns + 2%)
Độ trễ tín hiu
Ph值ạm六世 0ns t68i 100ns
Phan giả我 1纳秒
Độ chính xác ±10ns
Kiểm tra n trlặp DC
Ph值ạm六世 0 Ω ti 540 Ω
Phan giả我 0.1Ω
Độ chính xác ±(1 Ω + 1%)
Thời gian phc h i quá ti Ít n 10 phút để t c độ chính xác nh sau khi xy ra quá ti。cn kiểm tra naut u quá ti tái din hoặc kéo dài

* Có sn便利店mutt số khu vực

** Áp dng cho các phụ kin khi mua sn phm gc

型号:Máy kiểm tra cáp mlimng Fl爱游戏平台是正规的吗uke Networks工业以太网DSX电缆分析仪™

DSX2-5-IE-K1

Bộ cáp enenet công nghip DSX电缆分析仪

Hãy mua ngay

保gồm:

  • (1) nom n tng Versiv và u khiển từ xa
  • (2) Mô- vun kiểm tra cáp dv - ndng DSX-5000
  • Bộ u hp kênh Nhóm 6A/ Phân loi EA
  • Bộ M12X
  • Bộ M12D
  • Mô-陈志贞u *
  • (2)泰河
  • (2)奎xách泰
  • (2) Dây veo vai
  • p Hộđựng
  • 帽USB
  • (2) Bộ svmc AC
  • Wi-Fi tích hp
  • Cam kt hiu chun
  • hng dẫn sử dng

* Bộ。

DSX2-5-IE-K1美联社

Bộ kiểm tra cáp enenet công nghip Flu爱游戏平台是正规的吗ke DSX电缆分析仪TM

Hãy mua ngay

保gồm:

  • (1) nom n tng Versiv và u khiển từ xa
  • (2) Mô- vun kiểm tra cáp dv - ndng DSX-5000
  • Bộ u hp kênh Nhóm 6A/ Phân loi EA
  • Bộ M12X
  • Bộ M12D
  • Mô-陈志贞u *
  • (2)泰河
  • (2)奎xách泰
  • (2) Dây veo vai
  • p Hộđựng
  • 帽USB
  • (2) Bộ svmc AC
  • Wi-Fi tích hp
  • Cam kt hiu chun
  • hng dẫn sử dng

* Bộ。