越南

Combo thit bkiểm tra n không tip xúc Fluke T爱游戏平台是正规的吗6-1000 và bộ dng cụ cách n cm tay cơ bn

  • 爱游戏平台是正规的吗福禄克T6-1000电气测试仪加上绝缘手动工具启动套件
  • 重型,高杠杆斜切刀与动力接头和精密切削刃。额定交流1000v。
  • 具有侵略性锯齿钳口和4点夹孔的组合钳
  • 爱游戏平台是正规的吗福禄克绝缘手工具有终身保修

Tính nongng chính

  • thit bkiểm tra n Fluke 爱游戏平台是正规的吗T6-1000
  • 3 tua vít 2 cnh cách n
  • 2 tua vít 4 cnh n
  • 3 kìm cách外公
  • Túi cun dng cụ

Tổng quan sn phm: Combo thit bkiểm tra n không tip xúc Fluke T6-爱游戏平台是正规的吗1000 và bộ dng cụ cách n cm tay cơ bn

Thiết bịkiểm交易đ我ện khong tiếp xuc侥幸T6 爱游戏平台是正规的吗- 1000 h tichợ丛已ệFieldSense曹phep bạn thực嗨ện nhanh chong va dễdang cac phepđo bằng cach粪đầu金正日kẹp dẫn天đểxem mứcđ马我ện美联社khong cần天đo。Đ我克姆vớthiết bịT6 la bộdụng cụcachđ我ệc n cầm泰ơbản, cac年代ản phẩmđược sửdụng健ều nhấtđ阿金,图阿金维特va cắt有限公司3 kich cỡ曹mỗ我瞧ạ图阿维生素图阿4 cạnh公司loạ我金弗吉尼亚州# 1 # 2 mũnhọn,金正日cắt loại lớn va金正日bằng loạ我lớn tất cảdụng cụđược任từ就cứng crom-molybdenum-vanadi (CMV) củĐức。tt cdng cụ c thử nghim trên n 1000V AC và 1500V DC。tt c。

* Phép。Có thể cn ni t qua dây vount mut số tình hung。

thit bkiểm tra n không tip xúc T6-1000

  • Đo录取机áp录取机n 1000V ac thông录取机,không录取机n dây录取机
  • Không c
  • Đo金金金金金金
  • Đầu mong17,8毫米,rng nht trong các sn phm cùng chc nongng;vtv2 i 200a trên dây 4/0 (120mm2)
  • Làm vic dễ dàng hon bao giờ hon t Đo dv . ng thời n áp ac và dòng n mà không cn dây。

Tua vít 2 cnh

  • Có 3 loi u khác nhau
  • Có 3 loi cán khác nhau

Tua vít 4 cnh

  • vi 2 loi u #1 và #2
  • 2 cán có độ dài khác nhau

Kìm mi nhn g.i m 2 vùng cắt và kẹp

  • Vùng kẹp t kg
  • 4 điểm kẹp giúp kéo các vt tròn vi độ giữ rt chắc chắn, không btr
  • 戴Đầu金正日mảnh va rất cứng, bẻđược 45độ,đặc biệt chắc chắn。
  • cnh cắt dùng để cắt dây。

Kìm cắt công nghihanger

  • CắtđượC cac天đượC lam từ就va天đ钢琴
  • Hàm chắc chắn và cvmnh cắt chính xác

Kìm bằng loi ln

  • Giữ an toàn chắc chắn bằng hàm rongng ca và 4 điểm kẹp
  • thit kmng để dễ dàng a kìm vào các ni không gian hẹp
  • Hàm kẹp cdin ng và chắc chắn, trng lng nhẹ n 20% so vi các thit kkhác

Thông số kthut: Combo thit bkiểm tra n không tip xúc Fluke T6-1爱游戏平台是正规的吗000 và bộ dng cụ cách n cm tay cơ bn

Các thông số kthut của sn phm Fluke爱游戏平台是正规的吗 T6-1000:

Chức năng cwdn có dây vo phm vi Độ phân gii Độ chính xác
FieldSense Điện áp AC Khong 1000 V 1 V ±(3% + 3 số m)
45hz ~ 66hz[2] [3]
FieldSense dòng外公AC Khong 200年,0 0, 1 ±(3% + 3 số m)
45hz ~ 66hz
FieldSense tn số (Hz) Khong 45hz ~ 66hz 1赫兹 ±(1% + 2 số m)[3]
Dòng外公AC 有限公司 1000 V 1 V ±(1.5% + 2 số m)
45hz ~ 66hz
Dòng vrm DC 有限公司 1000 V 1 V ±(1% + 2 số m)
Đ我ện trở 有限公司 2000Ω ±(1% + 2 số m)
有限公司 20.00 kΩ 0.01 kΩ
有限公司 100.0 kΩ 0.1 kΩ

Độchinh xac±([% sốđọc] + [chữ年代ố有限公司已ĩnhỏnhất])。Độ chính xác nh trong 1 nannim sau khi hiu chun, 18°C n 28°C(64°F n 82°F) vi độ i n 90%。Đo n AC RMS。

Độ chính xác2: 3% không cn ni vt Trường hp cn ni vt, yêu cu người dùng mang gongng tay cách n, vng trên thang cách n hoặc cách ly khi vt khi làm vic。

Độ chính xác3.: cm bin c chỉ nh từ 16 V n 100% trong phm vi。

嗨ệu楚ẩn 楚kỳ hiu chun 1 nannim
Kich thước 61毫米× 259毫米× 43毫米
l Trọngượng 0,35 kg (0,78 lb)
MởMũ我 17日,8毫米
Tuổi thọ引脚 2个AA (IEC LR6)
360 giờ liên t.i ng, 200 giờ sử d.i ng ch.i ng ndongng FieldSense
loi tuc nơ vít chiu dài lưỡi
(英寸
毫米
Độ dài tay cm
(英寸
毫米
chiu rounng tay cmim
(英寸
毫米
Vòng tròn đường kính hot ng
(英寸
毫米
头槽 3.
75
3-3/8
86
1
25
3/32
2.55
头槽 4
One hundred.
3-11/16
94
1 5/16
30.
5/32
4.0
头槽 5
125
4-3/16
106
1 7/16
36
1/4
6.0
头菲利普斯菲利普斯# 1 3.
80
3-11/16
94
1 3/16
30.
7/32
5
头菲利普斯菲利普斯# 2 4
One hundred.
4-3/16
106
1 7/16
36
1/4
6
金罗ạ我 chiu dài danh ngha(英寸) chiu dài danh ngha (mm)
Kìm mi nhn 8 200
道cắt chéo 8 200
金正日线务员 8 200

Bảo行

dng cụ cm tay cách n c bo hành trn đời

Mỗi thit bcách n cm tay Fluke s爱游戏平台是正规的吗ẽ không có khim khuyt về vt liu hay chc ntung trong sut quá sử dng。Nhưđược sửdụng阮富仲戴笠ệu不,“trọnđờ我đượcđịNh已ĩa laảy năm分川崎侥幸ngừngản徐ất年代ản phẩm, Nhưng 爱游戏平台是正规的吗thời b hạnảo行年代ẽNhất la mười lăm năm kểtừngay邮件用户代理。Bảo行不保khong gồm thiệt hạ我Bỏ,sửdụng塞,覆盖到了ễm Bẩn,塞尔đổ我大nạhoặcđều kiện Bất thường củhoạtđộng hoặc xửly, hưhỏng hoặc浩我的丁字裤thường củcac thanh phần cơ川崎。bo hành này chỉ dành cho người mua ban u và không。

Các khuyn nghcho vic sử dng và bo qun của dng cụ cm tay cách n Fluke爱游戏平台是正规的吗

秀đây là hng dẫn liên quan n vic bo trì, kiểm tra, kiểm tra li và sử dng dng cụ cm tay cách n Fluke。爱游戏平台是正规的吗

cnh báo - để tránh b躬n git hoặc thng tích cá nhân:

  • Đặt tay
  • Luôn luôn thit bbvệ mắt
  • Không sử dng nhng ni m t Không sử dng trừ khi dng cụ sch và khô。
  • Không áp dng lực quá mc lên phn cách n vì có thể gây ra thit hi。Các ví dụ bao gudwm sử dng các bề mặt cách n làm điểm tựa để nâng hoặc nêm hoặc kẹp tay cm công cụ cách n vi các công cụ khác như kìm hoặc cờ lê để tzing mô-men xoắn hoặc đòn by。

nu công cụ。

瞿Bảoản

dng cụ cm tay cách n nên。Những dụng cụcầm泰cachđ我ện不nenđược lưu trữ性心动过速biệt vớcac cong cụkhacđểtranh thiệt hạ我cơhọhoặc Nhầm lẫn vớcac cong cụkhongđược cachđ我ện hơn nữ,cac dụng cụcầm泰cach健ệt不nenđược ngăn chặtiếp xuc vớ我cac bềmặt作为侬(vi dụNhưống hơi) hoặc tiếp xuc vớbức xạ紫外线作为mức。

Kiểm tra trc khi sử dng

tr。Nếu公司bất kỳnghi ngờnao về年代ựtoan củdụngụcầ米泰cachđ我ệN,没有cầN phả我được kiểm交易我ởngườ我公司ẩm quyềN vaếu cầN kiểm交易lạ我đểxacđịnh sự福和hợp hoặc xửlyđểngăN chặviệc sửdụng tiếp。

简介:ệtđộ

dng cụ cách m tay Fluke sử爱游戏平台是正规的吗 dng khdng trong môi trường từ -20°C n +70°C và, vi thit bc đánh du“C”là -40°C n +70°C。

Kiểm tra k nh kỳ và kiểm tra li khnungcách k

Một铜ộc kiểM交易trực全挂năM bở我ột ngườ我đượcđao tạo福和hợpđược khuyến已ịđểxacđịnh sự福和hợp củCongụcầ米泰cachđ我ệnđểtiếp tục sửdụng。Nếu thửnghiệmđ我ệNđượ》c cầu theo quyđị瞿nhốgia hoặc阮富仲trường hợp nghi ngờ分川崎kiểm交易bằng mắt, thửnghiệmđ我ệN莫伊美联社dụng củIEC 60900赵c c dụngụầ泰cachđ我ệN nenđượthực嗨ệN。

Để bit chi tit, liên hệ viTrung tâm dch vụ F爱游戏平台是正规的吗luke

型号:Combo thit bkiểm tra n không tip xúc Fluke T6-10爱游戏平台是正规的吗00 và bộ dng cụ cách n cm tay cơ bn

IBT6K

Combo thit b(5 tua vít cách 3 kìm cách)

Hãy mua ngay

保gồm:

  • thit bkiểm tra n Fluke 爱游戏平台是正规的吗T6-1000
  • Tua vít có rãnh cách ISLS3 3/32, 3 "
  • Tua vít có rãnh cách n ISLS5 5/ 32,4 "
  • 图阿vít có rãnh cách珠峰ISLS8 1/4, 5”
  • tuc nơ vít Phillips cách IPHS1 # 1,3 "
  • tuc nơ vít Phillips cách n IPHS2 # 2,4 "
  • Kìm matisi dài INLP8
  • Kìm cắt INDC8
  • Kìm线工INCP8
  • Túi cun dng cụ RUP8