爱游戏平台是正规的吗侥幸校准1502A温度计读数
Tính nongng chính
Chỉ báo PRT của Tweener 1502A
Tweener 1502A có độ chính xác lên ti±0,006°C (1504 còn chính xác hn, lên ti±0,002°C)。Ngoài ra, thit bnày C u dò 100-ohm, 25-ohm và 10-ohm, có độ phân gii 0,001°C trong toàn di tbnhỏ nht trong loi này。Nó cudin ng có bộ pin tùy checonn để hot ng hoàn toàn di ng。Mỗi Tweener có thể。TấT cảcac hằngốva hệ年代ốđầu做đượp l cậ陈丁字裤作为phim bảng mặT trướcđơn giản。nhit độ C hiển ththeo°C,°F, K, hoặc n trtheo欧姆。
1502A。
Để thun tin, 1502A c RTD cp IEC-751 hoặc " 385 " ALPHA phổ bin trong công nghip mà không có bt kỳ lp trình nào。nhp R0 và ALPHA thực của u dò riêng để có độ chính xác cường。Để có độ chính xác thi, hãy sử dng công thc ITS-90。Tweener chp nhn di phụ từ 4 n 6 cho n t 11。
Công thc ITS-90 có trong chng trình cơ scủa Tweener。ntn u u。
Mỗ我可能đo健ệtđộ霍岩chỉnhđ我克姆vớgiao diện rs - 232đểtựđộng阿花cac chức năng清华thập dữ李ệu公司ệtđộ,嗨ệu楚ẩn hoặcđều川崎ển quy陈。Giao din IEEE-488 có smon như mut tùy chn。
1502A。bn không bao giờ phi muyp để hiu chun。Giao thzong . c hiu chun này gim thêm chi phí của 1502A。Nó bn bt cứ ni đâu bn bn và làm vic theo cách bn mun。
Chỉ包đ我ện trởệt củTweener 1504
nu bn cn độ chính xác曹n trong di nhit độ gii hn, model Tweener 1504 sẽ mang u đó cho bn di dng chỉ báo n trnhit。Điện trunoknhit khó vỡ hn PRT và ít có khnungbtác ng bởi va p cơ hc。Điện truyuynhit nhit nhit độ, có thời gian phn h nhann và có nhiu hình dng cho các ng dng khác nhau。Độ chính xác điển hình của 1504 là±0,002°C vi độ phân gii 0,0001°C。
Ph值ần mềm
vi 9934 LogWare của chúng tôi, chai model Tweener có thể c sử dng để thu dữ liu theo thời gian thực。Thu thp dữ liu và phân tích dữ liu bằng biểu hoặc thng kê。Ngoài ra, Tweener có thể MET/TEMP II của chúng tôi。Bộ销
bn mun mang theo Tweener n các a điểm khác nhau?Hãy đặt hàng bộ引脚9320A của哈特。Pin của chúng tôi cung cp 36 giờ gia mỗi ln sc, cho phép bn làm vic yiwu bt cứ ni đâu mình cn。Lựa chn hiu chun
Mỗi Tweener và u dò kèm (bán riêng) có các báo cáo hiu chun riêng。Lỗi toàn bộ hệ th。Tuy nhien,đố我vớnhững hệthống》cầuđ我ề不,dữ李ệu sẵn t hệthống coạ我海hoặc公司ều公司ệtđộtheo lựchọn củbạn。(Xem型号hiu chun 1929-X)Tổng quan sn phm: Fl爱游戏平台是正规的吗uke校准1502A温度计读数
Máy vount nhit độ hiu sut vount nht trong cùng phân khúc giá
- Có thể chernn trong hai Tweener-PRT ghi hoặc snmpn truintnhit
- Có smon bộ引脚
- Gói thit bcó hiu sut /giá ct nht
mut trong các sn phm bán chy nht của Hart là máy mount nhit độ Tweener và có mut lý do。Không có mut công ty nào khác có máy nhit độ tham chiu gn vi hiu sut và đặc điểm của Tweener có gn giá đó。
Thông số kthut: Flu爱游戏平台是正规的吗ke校准1502A温度计读数
Thông số kthut |
1502年,一个 | 1504 |
di nhit độ__ | -200°C n 962°C(-328°F n 1764°F) | mi di |
di n trongp | 0W n 400W, tự | 0W n 1mw, tự ng u chỉnh di |
Đầu做 | RTPW nh danh: 10W n 100W RTD, PRT hoặc SPRT |
Điện truintnhit |
Đặc见到 | ITS-90 có di phụ 4,6,7,8,9,10 và 11 IPTS-68: R0, a, d, a4 và c4 Callendar-Van Dusen: R0, a, d và b |
Đa thjin - c min truymin - t Steinhart-Hart Callendar-Van Dusen: R0, a, d và b |
Độ chính xác荤素素 (ppm số ghi) |
0W n 20W: 0,0005W 20W n 400W: 25ppm |
0W型号n 5kw: 0.5W 5kw n 200kw: 100ppm 200kw n 1mw: 300ppm |
Độ chính xác nhit độ__ | ±0,004°C至- 100°C ±0,006°C至0°C ±0,009°C至100°C ±0,012°C至200°C ±0,018°C至400°C ±0,024°C至600°C |
±0,002°C tvmi 0°C ±0,002°C tvmi 25°C ±0,004°C tvmi 50°C ±0,010°C tvmi 75°C ±0,020°C至100°C (Sử dcur - ng cm bin v - n trnhit 10kw, a=0.04。保Khong gồmđộbấtđịnh hoặc赛sốđặc见到đầu做。) |
di nhit độ vn hành | 16°C n 30°C | 13°C n 33°C |
Độ phân gii n trovich | 0W n 20W: 0,0001w 20W n 400W: 001w |
0W黎明n 10kw: 0,01w 10kw n 100kw: 0,1w 100kw n 1mw: 1W |
Độ phân gii nhit độ | 0001°C | 0, 0001°C |
Dòng kvm n kích thích | 0,5 và 1 mA, người dùng túy chibmc, 2hz | 2 và 10 mA, |
Thời gian vo | 1小季爱雅 | |
Bộ lc kthut số | Hàm mũ, hằng số thời gian 0 n 60 giây (người dùng có tùy chn) | |
kt ni u dò | Đầu nuri DIN 5 chân, 4 dây có tm chắn | |
Giao tiếp | chun ni tip RS-232 IEEE-488 (GPIB) tùy ch得病 |
|
男人hinh | LED màu vàng xanh, 8 chữ số, 7 n;Ký tự cao 0,5寸 | |
Nguồnđ我ện | 115vac(±10%),50/ 60hz, 1a, nh danh 230vac(±10%),50/ 60hz, 1 A, nh danh, chỉ nh |
|
Kích thc (CaoxRộngxDày) | 61 x 143 x 181mm (2,4 x 5,6 x 7,1英寸) | |
Khố我lượng | 1,0公斤(2,2磅) | |
Đầu dò của哈特 | 5615, 5627, 5626, 5628, 5622 | 5640 - 5610 - 65 |
嗨ệu楚ẩn | Được chng nhn hiu chun truy nguyên của NIST | |
__di nhit độ và độ chính xác có thể bgii hn bởi cm bin bn sử dng。 |
型号:Fluk爱游戏平台是正规的吗e校准1502A温度计读数
−200°C ~ 962°C(−328°F ~ 1764°F)