Máy hiu chun Fl爱游戏平台是正规的吗uke 712B RTD
Tính nongng chính
- Máy hiu chun 712B có thể (13) loi nhit (RTD) và
- Có thể
- Phụ kin treo kèm
- Có thể thit lp cu hình nguinden phát vi tỉ lệ 0% và 100% để nhanh chóng kiểm tra tuyn tính vi tỉ lệ 25%
- bin đổi tuyaung n tính 25% bc đổi tự ng dựa trên tỉ lệ thit lp 0% và 100%
- Đầu vào kép và màn hình có đèn nn giúp cho vic din gii kt qudễ dàng hn
- Thông số thit lp khi tắt nguyutn
- chng nhn hiu chun có thể truy nguyên và mô tđặc điểm kthut trong thời hn 1- n杰姆và 2- n杰姆
Tổng quan sn phm: Máy hiu chun Fluk爱游戏平台是正规的吗e 712B RTD
川崎cần thiết bị嗨ệu楚ẩn公司ệtđộ健ệtđ我ện chởmột chức năngễ年代ửdụng chuyen nghiệp公司độchinh xac曹thi可能嗨ệu楚ẩn公司ệtđộ福禄克712 b sẽla dụng cụly tưởng。爱游戏平台是正规的吗
Thông số kthut: Máy hiu chun Fluke爱游戏平台是正规的吗 712B RTD
Thông số kthut chung | |
Điện áp ti pa áp dng gia bt kỳ cổng kt ni nào so vi vt hoặc gia bt kỳ hai cổng kt ni nào | 30 V |
nhivstore độ vn hành | -10℃n 50℃ |
nhit độ bo qun | - 30°C n 60°C |
Độ cao vn hành | 2.000遇到 |
Độ cao bo qun | 12.000遇到 |
Độ m ng i (% RH hot ng mà không xy ra hin tng ngng tụ) |
Không ngng tụ |
90%(10°C n 30°C) | |
75%(30°C n 40°C) | |
45%(40°C n 50°C) | |
(Không có hin tng ngng tụ) | |
Tiêu chun về rung ng | MIL-T-28800E, hlimng 2 |
Yêu cu kiểm tra va p | 1了 |
cp bo vệ IP | Iec 60529: ip52 |
Môi trường kvm n từ | IEC 61326-1, Di ng |
ccp an toàn | IEC 61010-1, ti a 30v so vi 全民健康保险实施đất Oễm c mứđộ2 |
Nguồnđ我ện | 4引脚AA NEDA 1,5引脚IEC LR6 |
Kích thc(曹x冉ng x Dài) | 52.5毫米x 84毫米x 188,5毫米 |
l Trọngượng | 515克 |
Đo dòng荤素mA DC | |
Độ phân gii | 0-24马 |
Dảiđo | 0001毫安 |
Độ chính xác (% số vnc . exe + số m) |
0.010% + 2 μa |
Hệ số nhit độ | ±0002%年代ốđọc + 0002% dả我đo) /°c(< 18°c hoặc > 28°c) |
Đo欧姆 | |
di | Độ chính xác (% số c + số m) |
0,00 Ω n 400,00 Ω | 0.015% + 0,05 Ω |
400,0 Ω n 4000,0 Ω | 0.015% + 0,5 Ω |
Lưu y:瞿Kếtảđọc chinh xac dự农村村民đầu农村村民4天。Khi录影lường录影n trongp ohm 3 dây, 胃肠道ảsửtất cả英航đầu天đềuđ美联社ứng,他们lần lượt cac gia trị分农村村民丁字裤sốkỹ星期四ật: 0, 05年Ω(0Ω~ 400 00 00Ω), 0,2 Ω (400,0 Ω~4000,0 Ω)。 |
|
Hệ số nhit độ | ±0002%年代ốđọc + 0002% dả我đo) /°c(< 18°c hoặc > 28°c) |
Nguồn欧姆 | ||
di | 1,0 Ω n 400,0 Ω | |
1,00 Ω n 400,00 Ω | ||
400,0 Ω n 1500,0 Ω | ||
1500,0 Ω n 4000,0 Ω | ||
Dòng kvm n kích thích Từ thit bvo |
0,1 mA n 0,5 mA | |
0,5 mA n 3 mA | ||
0,05 mA n 0,8 mA | ||
0,05 mA n 0,4 mA | ||
Độ chính xác (% số vnc . exe + số m) |
0,015% + 0,1 Ω | |
0.015% + 0,05 Ω | ||
0.015% + 0,5 Ω | ||
0.015% + 0,5 Ω | ||
Độ phân gii | 0,00 Ω n 400,00 Ω | 0 01Ω |
400,0 Ω n 4000,0 Ω | 0 1Ω | |
Hệ số nhit độ | ±0002%年代ốđọc + 0002% dả我đo) /°c(< 18°c hoặc > 28°c) Hỗ trcác máy phát có xung và PLC vi thời gian xung ngắn chỉ 5 ms |
Đầu vào và | |||||||
Kiểu nhit n tr(α) |
phlm vi(°C) |
Đo lường(°C) | nhit(°C) | ||||
其它ă米 | 2 nă米 | Dòng vladimir n ngudwn . cn | 其它ă米 | 2 nă米 | |||
10Ω Pt (385) |
-200年đến 100°C |
1、5°C | 3°C | 马1 | 1、5°C | 3°C | |
100年đến 800°C |
1, 8°C | 3、6°C | 马1 | 1, 8°C | 3、6°C | ||
50Ω Pt (385) |
-200年đến 100°C |
0, 4°C | 0、7°C | 马1 | 0, 4°C | 0、7°C | |
100年đến 800°C |
0、5°C | 0 8°C | 马1 | 0、5°C | 0 8°C | ||
100Ω Pt (385) |
-200年đến 100°C |
0, 2°C | 0, 4°C | 马1 | 0, 2°C | 0, 4°C | |
100年đến 800°C |
0015% + 0, 18°C |
0, 03% + 0, 36°C |
0015% + 0, 18°C |
0, 03% + 0, 36°C |
|||
200Ω Pt (385) |
-200年đến 100°C |
0, 2°C | 0, 4°C | 500μ | 0, 2°C | 0, 4°C | |
100年đến 630°C |
0015% + 0, 18°C |
0, 03% + 0, 36°C |
0015% + 0, 18°C |
0, 03% + 0, 36°C |
|||
500Ω Pt (385) |
-200年đến 100°C |
0, 3°C | 0、6°C | 250μ | 0, 3°C | 0、6°C | |
100年đến 630°C |
0015% + 0, 28°C |
0, 03% 56 + 0°C |
0015% + 0, 28°C |
0, 03% 56 + 0°C |
|||
1000Ω Pt (385) |
-200年đến 100°C |
0, 2°C | 0, 4°C | 250μ | 0, 2°C | 0, 4°C | |
100年đến 630°C |
0015% + 0, 18°C |
0, 03% + 0, 36°C |
0015% + 0, 18°C |
0, 03% + 0, 36°C |
|||
100Ω Pt (3916) |
-200年đến 100°C |
0, 2°C | 0, 4°C | 马1 | 0, 2°C | 0, 4°C | |
100年đến 630°C |
0015% + 0, 18°C |
0, 03% + 0, 36°C |
0015% + 0, 18°C |
0, 03% + 0, 36°C |
|||
100Ω Pt (3926) |
-200年đến 100°C |
0, 2°C | 0, 4°C | 马1 | 0, 2°C | 0, 4°C | |
100年đến 630°C |
0015% + 0, 18°C |
0, 03% + 0, 36°C |
0015% + 0, 18°C |
0, 03% + 0, 36°C |
|||
10Ω 铜(427) |
-100年đến 260°C |
1、5°C | 3°C | 马1 | 1、5°C | 3°C | |
120Ω 倪(672) |
-80年đến 260°C |
0, 15°C | 0, 3°C | 马1 | 0, 15°C | 0, 3°C | |
50Ω 铜(427) |
-180年đến 200°C |
0, 4°C | 0、7°C | 马1 | 0, 4°C | 0、7°C | |
100Ω 铜(427) |
-180年đến 200°C |
0, 2°C | 0, 4°C | 马1 | 0, 2°C | 0, 4°C | |
YSI400 | 15đến 50°C |
0, 2°C | 0, 4°C | 250μ | 0, 2°C | 0, 4°C | |
1.Không bao gm sai số của bộ cm bin。 2.Độ phân gii: 0,1°C。 3.Độchinh xac củgia trịđọc phụ星期四ộc农村村民非政府组织农村村民4天Đểđo健ệtđ我ện trở(RTD) 3天,giảđịnh rằng tất cả3đầu公司ệtđ我ện trởđều福和hợp, tiến行他们农村村民丁字裤sốkỹ星期四ật cac gia trịlần lượt như分:1、0°c (Pt10 va Cu10), 0, 6°c (Pt50 va Cu50), 0, 4°C(Đố我vớcac loạ我公司ệtđện trởkhac)。 4.川崎ởchếđộnguồn,độchinh xac củnguồn dự农村村民许思义ảng gia trị0,马马5 ~ 3(1 00Ω~ 400 00Ω),0,马05 ~ 0 8马(400 0Ω~ 1500 0Ω),0,马05 ~ 0,4马(1500 0Ω~ 4000 0Ω), dòng kích từ (0,25 mA Pt1000)。 5.全民健康保险实施Hệ年代ốệtđộ:±0 05°C /°C曹gia trịđođượC,±0 05°C /°C(< 18°C hoặC > 28°C)曹nguồn。 6.Hỗ trcác máy phát có xung và PLC bằng thời gian xung ngắn chỉ 5毫秒。 |
型号:Máy hiu chun Fluke 爱游戏平台是正规的吗712B RTD
flk - 712 b
爱游戏平台是正规的吗Fluke 712B RTD校准器
保gồm:
- Vỏ bo vệ màu vàng vi túi đựng cáp ovo
- Tờ hng dẫn (14 ngôn ngữ)
- mutt pin kim 9V
- chng nhn hiu chun có thể truy nguyên có dữ liu